flutuasse tiếng Bồ Đào Nha là gì?

flutuasse tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flutuasse trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ flutuasse tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm flutuasse tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flutuasse

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

flutuasse tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flutuasse tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {flirt} sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh, búng mạnh, rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt), nội động từ, rung rung, giật giật, tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn, đùa, đùa bỡn, đùa cợt
  • {flit} sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở, di cư, di chuyển, đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở, đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua, (Ê,cốt) lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ), bay chuyền (chim)
  • {flutter} sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều (mạch), run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...), kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang
  • {float} cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành), (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh (guồng, nước), cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi, nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi (nước), (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự, (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền (tin đồn), (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...), (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho
  • {float} cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành), (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh (guồng, nước), cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi, nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi (nước), (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự, (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền (tin đồn), (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...), (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho
  • {swim} sự bơi lội, vực sâu nhiều cá (ở sông), tình hình chung, chiều hướng chung, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming,bladder, bơi, nổi, lướt nhanh, trông như đang quay tít, trông như đang rập rình, choáng váng, trần ngập, đẫm ướt, bơi, bơi qua, bơi thi với (ai), cho bơi (chó, ngựa...), (xem) tide,(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm

Thuật ngữ liên quan tới flutuasse

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flutuasse trong tiếng Bồ Đào Nha

flutuasse có nghĩa là: {flirt} sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh, búng mạnh, rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt), nội động từ, rung rung, giật giật, tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn, đùa, đùa bỡn, đùa cợt {flit} sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở, di cư, di chuyển, đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở, đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua, (Ê,cốt) lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ), bay chuyền (chim) {flutter} sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều (mạch), run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...), kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang {float} cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành), (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh (guồng, nước), cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi, nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi (nước), (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự, (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền (tin đồn), (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...), (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho {float} cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành), (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh (guồng, nước), cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi, nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi (nước), (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự, (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền (tin đồn), (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...), (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho {swim} sự bơi lội, vực sâu nhiều cá (ở sông), tình hình chung, chiều hướng chung, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming,bladder, bơi, nổi, lướt nhanh, trông như đang quay tít, trông như đang rập rình, choáng váng, trần ngập, đẫm ướt, bơi, bơi qua, bơi thi với (ai), cho bơi (chó, ngựa...), (xem) tide,(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm

Đây là cách dùng flutuasse tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flutuasse tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{flirt} sự giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ve vãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tán tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thích được ve vãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thích được tán tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
búng mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phẩy mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫy mạnh (đuôi chim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quạt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nội động từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ve vãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vờ tán tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vờ ve vãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đùa bỡn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đùa cợt {flit} sự dọn nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự di chuyển chỗ ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di cư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chỗ ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển chỗ ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi nhẹ nhàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay nhẹ nhàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vụt qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Ê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt) lỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuồn (để khỏi trả nợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay chuyền (chim) {flutter} sự vẫy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vỗ (cánh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự run rẫy vì bị kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự đầu cơ vặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ cánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫy cánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung rinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đu đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dập dờn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập yếu và không đều (mạch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
run rẩy vì kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xao xuyến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xốn xang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ (cánh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫy (cánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cờ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xao xuyến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xốn xang {float} cái phao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phao cứu đắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bè (gỗ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mảng trôi (băng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rong...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bong bóng (cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe ngựa (chở hàng nặng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe rước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mà diễu hành) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cánh (guồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái giũa có đường khía một chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) sự nổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi lềnh bềnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lơ lửng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỡ cho nổi (nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) bắt đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khởi công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khởi sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) lưu hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưu thông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đến hạn trả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoáng qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phảng phất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả trôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nổi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỡ nổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ngập nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền (tin đồn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) bắt đầu khởi công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khởi sự (kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công trình...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho {float} cái phao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phao cứu đắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bè (gỗ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mảng trôi (băng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rong...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bong bóng (cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe ngựa (chở hàng nặng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe rước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mà diễu hành) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cánh (guồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái giũa có đường khía một chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) sự nổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi lềnh bềnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lơ lửng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỡ cho nổi (nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) bắt đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khởi công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khởi sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) lưu hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưu thông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đến hạn trả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoáng qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phảng phất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả trôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nổi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỡ nổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ngập nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền (tin đồn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) bắt đầu khởi công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khởi sự (kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công trình...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho {swim} sự bơi lội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vực sâu nhiều cá (ở sông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình hình chung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều hướng chung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) (như) swimming tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bladder tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lướt nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông như đang quay tít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông như đang rập rình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
choáng váng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trần ngập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẫm ướt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bơi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bơi thi với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho bơi (chó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngựa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) tide tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) không biết bơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chìm nghỉm