listas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

listas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng listas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ listas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm listas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ listas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

listas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ listas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {list} trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai, danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ, viềm, diềm bằng vải, nhét mép vải (vào khe cửa), ghi vào danh sách, (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) nghe
  • {menu} thực đơn
  • {index} ngón tay trỏ ((cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê, (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, (toán học) số mũ, (ngành in) dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo, bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ), cấm lưu hành (một cuốn sách...), chỉ rõ, là dấu hiệu của
  • {table} cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, (kỹ thuật) bàn máy, bảng (gỗ, đá...), bảng, bản, bản kê, biểu, mặt (của hạt ngọc), lòng bàn tay, (địa lý,địa chất) cao nguyên, hoãn bàn về một dự luật không thời hạn, bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật), (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai, đặt lên bàn, để lên bàn, đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)
  • {tablet} tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc), bài vị, viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo), xếp giấy ghim lại
  • {tabulation} sự xếp thành bảng, sự xếp thành cột

Thuật ngữ liên quan tới listas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của listas trong tiếng Bồ Đào Nha

listas có nghĩa là: {list} trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai, danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ, viềm, diềm bằng vải, nhét mép vải (vào khe cửa), ghi vào danh sách, (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) nghe {menu} thực đơn {index} ngón tay trỏ ((cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê, (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, (toán học) số mũ, (ngành in) dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo, bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ), cấm lưu hành (một cuốn sách...), chỉ rõ, là dấu hiệu của {table} cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, (kỹ thuật) bàn máy, bảng (gỗ, đá...), bảng, bản, bản kê, biểu, mặt (của hạt ngọc), lòng bàn tay, (địa lý,địa chất) cao nguyên, hoãn bàn về một dự luật không thời hạn, bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật), (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai, đặt lên bàn, để lên bàn, đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...) {tablet} tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc), bài vị, viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo), xếp giấy ghim lại {tabulation} sự xếp thành bảng, sự xếp thành cột

Đây là cách dùng listas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ listas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{list} trạng thái nghiêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt nghiêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mép vải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mép vải nhét khe cửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trường đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vũ đài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
danh sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản kê khai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viềm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diềm bằng vải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhét mép vải (vào khe cửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi vào danh sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) nghe {menu} thực đơn {index} ngón tay trỏ ((cũng) index finger) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ số tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự biểu thị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kim (trên đồng hồ đo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảng mục lục (các đề mục cuối sách) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản liệt kê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) số mũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) dấu chỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguyên tắc chỉ đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảng mục lục cho (sách) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấm lưu hành (một cuốn sách...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là dấu hiệu của {table} cái bàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức ăn bày bàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mâm cỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cỗ bàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những người ngồi quanh bàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những người ngồi ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) bàn máy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảng (gỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản kê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt (của hạt ngọc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng bàn tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) cao nguyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoãn bàn về một dự luật không thời hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đảo lộn lại tình thế đố với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt lên bàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lên bàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra bàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi vào chương trình nghị sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...) {tablet} tấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiến (bằng gỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngà để viết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viên (thuốc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bánh (xà phòng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thỏi (kẹo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp giấy ghim lại {tabulation} sự xếp thành bảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xếp thành cột