macacos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

macacos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng macacos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ macacos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm macacos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ macacos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

macacos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ macacos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {jack} quả mít, (thực vật học) cây mít, gỗ mít, (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch), quốc kỳ Anh, áo chẽn không tay (của lính), bình bằng da (để đựng nước, rượu...) ((cũng) black jack), Giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên Giôn), người con trai, gã ((cũng) Jack), (như) jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh ((cũng) Jack), (đánh bài) quân J, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiến, (quân sự), (từ lóng) lính quân cảnh, (động vật học) cá chó nhỏ, (kỹ thuật) cái kích ((cũng) cattiage jack); cái palăng; tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống ((cũng) boot jack), máy để quay xiên nướng thịt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ((cũng) jack light), nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào, đột ngột, rất nhanh, không kịp kêu lên một tiếng, không kịp ngáp, ((thường) + up) kích lên (xe ô tô...), săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đèn, bỏ, từ bỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nâng, tăng (giá lương...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quở trách, khiển, chỉnh (vì sao lãng...)
  • {ape} khỉ không đuôi, khỉ hình người, người hay bắt chước, bắt chước, nhại
  • {monkey} con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện cọc), (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la, (xem) get, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện, bắt chước, làm trò khỉ, làm trò nỡm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt

Thuật ngữ liên quan tới macacos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của macacos trong tiếng Bồ Đào Nha

macacos có nghĩa là: {jack} quả mít, (thực vật học) cây mít, gỗ mít, (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch), quốc kỳ Anh, áo chẽn không tay (của lính), bình bằng da (để đựng nước, rượu...) ((cũng) black jack), Giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên Giôn), người con trai, gã ((cũng) Jack), (như) jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh ((cũng) Jack), (đánh bài) quân J, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiến, (quân sự), (từ lóng) lính quân cảnh, (động vật học) cá chó nhỏ, (kỹ thuật) cái kích ((cũng) cattiage jack); cái palăng; tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống ((cũng) boot jack), máy để quay xiên nướng thịt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ((cũng) jack light), nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào, đột ngột, rất nhanh, không kịp kêu lên một tiếng, không kịp ngáp, ((thường) + up) kích lên (xe ô tô...), săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đèn, bỏ, từ bỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nâng, tăng (giá lương...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quở trách, khiển, chỉnh (vì sao lãng...) {ape} khỉ không đuôi, khỉ hình người, người hay bắt chước, bắt chước, nhại {monkey} con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện cọc), (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la, (xem) get, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện, bắt chước, làm trò khỉ, làm trò nỡm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt

Đây là cách dùng macacos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ macacos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{jack} quả mít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) cây mít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gỗ mít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quốc kỳ Anh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áo chẽn không tay (của lính) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình bằng da (để đựng nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rượu...) ((cũng) black jack) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Giắc (tên riêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách gọi thân mật của tên Giôn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người con trai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gã ((cũng) Jack) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) jack_tar tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đi làm thuê làm mướn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người làm những công việc linh tinh ((cũng) Jack) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) quân J tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lính quân cảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) cá chó nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) cái kích ((cũng) cattiage jack) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái palăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tay đòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòn bẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệ đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đế rút giày ống ((cũng) boot jack) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy để quay xiên nướng thịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ((cũng) jack light) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đột ngột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không kịp kêu lên một tiếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không kịp ngáp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) kích lên (xe ô tô...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
săn bằng đuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
săn bằng đèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu bằng đuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu bằng đèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) nâng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng (giá lương...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉnh (vì sao lãng...) {ape} khỉ không đuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khỉ hình người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hay bắt chước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt chước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhại {monkey} con khỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thằng nhãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thằng ranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thằng nhóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái vồ (để nện cọc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) món tiền 500 teclinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
món tiền 500 đô la tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) get tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nghiện thuốc phiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt chước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trò khỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trò nỡm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thường) (+ about tiếng Bồ Đào Nha là gì?
around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt