manchásseis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

manchásseis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng manchásseis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ manchásseis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm manchásseis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ manchásseis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

manchásseis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ manchásseis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {soil} đất, vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi, làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn, dễ bẩn, cho (súc vật) ăn cỏ tươi
  • {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)
  • {stain} sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)

Thuật ngữ liên quan tới manchásseis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của manchásseis trong tiếng Bồ Đào Nha

manchásseis có nghĩa là: {soil} đất, vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi, làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn, dễ bẩn, cho (súc vật) ăn cỏ tươi {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...) {stain} sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)

Đây là cách dùng manchásseis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ manchásseis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{soil} đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết bẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết nhơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm nhơ bẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rác rưởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấy bẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ bẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (súc vật) ăn cỏ tươi {spot} dấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết nhơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết đen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấm đen ở đầu bàn bi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
a tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) cá đù chấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bồ câu đốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con ngựa được chấm (về nhất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) một chút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một ít (rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) địa vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ làm ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí trong danh sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thoả mãn điều thèm muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoả mãn cái đang cần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) trong hoàn cảnh xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay lập tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tại chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh táo (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) quyết định khử ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thịt ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) tender tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lốm đốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ô (danh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát hiện ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) phát hiện (vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục tiêu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt vào chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt vào vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ bị ố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ bị đốm (vải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt (tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả tiền ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trao ngay khi bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...) {stain} sự biến màu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết bẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết nhơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết đen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc màu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)