mesclasses tiếng Bồ Đào Nha là gì?

mesclasses tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mesclasses trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ mesclasses tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm mesclasses tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mesclasses

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mesclasses tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mesclasses tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {blend} thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn/'blendid/, blent /blent/, trộn lẫn, pha trộn, hợp nhau (màu sắc)
  • {mingle} trộn lẫn, lẫn vào
  • {mix} trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác, (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh), bị lai giống, trộn đều, hoà đều, dính dáng vào, lộn xộn, bối rối, rắc rối
  • {shuffle} sự kéo lê chân, (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài, sự xáo trộn, sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối, lê (chân); lê chân, (đánh bài) xáo, trang (bài); xáo bài, trang bài, xáo trộn, trộn lẫn, bỏ, đổ, trút (trách nhiệm), (+ on) lúng túng mặc vội vào; (+ off) lúng túng cởi vội ra, luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch, thay đổi ý kiến, dao động, tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối, (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách

Thuật ngữ liên quan tới mesclasses

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mesclasses trong tiếng Bồ Đào Nha

mesclasses có nghĩa là: {blend} thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn/'blendid/, blent /blent/, trộn lẫn, pha trộn, hợp nhau (màu sắc) {mingle} trộn lẫn, lẫn vào {mix} trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác, (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh), bị lai giống, trộn đều, hoà đều, dính dáng vào, lộn xộn, bối rối, rắc rối {shuffle} sự kéo lê chân, (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài, sự xáo trộn, sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối, lê (chân); lê chân, (đánh bài) xáo, trang (bài); xáo bài, trang bài, xáo trộn, trộn lẫn, bỏ, đổ, trút (trách nhiệm), (+ on) lúng túng mặc vội vào; (+ off) lúng túng cởi vội ra, luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch, thay đổi ý kiến, dao động, tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối, (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách

Đây là cách dùng mesclasses tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mesclasses tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{blend} thứ (thuốc lá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chè...) pha trộn/'blendid/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
blent /blent/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trộn lẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha trộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp nhau (màu sắc) {mingle} trộn lẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẫn vào {mix} trộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trộn lẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha lẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà lẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẫn vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà lẫn vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + with) dính dáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao thiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị lai giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trộn đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dính dáng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộn xộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rắc rối {shuffle} sự kéo lê chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) sự xáo bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượt xáo bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xáo trộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ăn nói mập mờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thoái thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động lẩn tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động lừa dối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lê (chân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lê chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) xáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang (bài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xáo bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xáo trộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trộn lẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trút (trách nhiệm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on) lúng túng mặc vội vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ off) lúng túng cởi vội ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luôn luôn đổi chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luôn luôn xê dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay đổi ý kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dao động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm cách thoái thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm cách lẩn tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa dối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) thay đổi con bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chính sách