nao ajuizes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao ajuizes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao ajuizes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao ajuizes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao ajuizes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao ajuizes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao ajuizes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao ajuizes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {appraise} đánh giá; định giá
  • {estimate} 'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả (thầu khoán), dự thảo ngân sách, đánh giá; ước lượng
  • {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh), (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước), rẻ, với giá phải chăng, dễ dàng, không khó khăn gì, dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào, nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy, đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá, coi, xem như, đánh thuế; định giá để đánh thuế, xếp loại (tàu xe...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh), được coi như, được xem như, được xếp loại, bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, (như) ret

Thuật ngữ liên quan tới nao ajuizes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao ajuizes trong tiếng Bồ Đào Nha

nao ajuizes có nghĩa là: {appraise} đánh giá; định giá {estimate} 'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả (thầu khoán), dự thảo ngân sách, đánh giá; ước lượng {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh), (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước), rẻ, với giá phải chăng, dễ dàng, không khó khăn gì, dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào, nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy, đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá, coi, xem như, đánh thuế; định giá để đánh thuế, xếp loại (tàu xe...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh), được coi như, được xem như, được xếp loại, bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, (như) ret

Đây là cách dùng nao ajuizes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao ajuizes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{appraise} đánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định giá {estimate} 'estimeit/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ước lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số lượng ước đoán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản kê giá cả (thầu khoán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự thảo ngân sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ước lượng {rate} tỷ lệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tốc độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mức (lương...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuế địa phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ước lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
với giá phải chăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ dàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không khó khăn gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dù sao đi nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong bất cứ trường hợp nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếu thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếu như vậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong trường hợp như vậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh gia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ước lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ước tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh thuế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định giá để đánh thuế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp loại (tàu xe...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được coi như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được xem như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được xếp loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng mỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỉ vả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng nhiếc tàn tệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) ret