nao fiscalize tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao fiscalize tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao fiscalize trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao fiscalize tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao fiscalize tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao fiscalize

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao fiscalize tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao fiscalize tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {inspect} xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, (quân sự) duyệt (quân đội)
  • {audit} sự kiểm tra (sổ sách), sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ, kiểm tra (sổ sách)
  • {check} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản, (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, (quân sự) sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát), hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô, (đánh cờ) sự chiếu tướng, chết, cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng), kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi, (đánh cờ) chiếu (tướng), ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi), ghi tên khi đến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn, ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo, kiểm tra, soát lại; chữa (bài)
  • {checkupon}
  • {supervise} giám sát
  • {verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh (lời nói, sự kiện), thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...)

Thuật ngữ liên quan tới nao fiscalize

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao fiscalize trong tiếng Bồ Đào Nha

nao fiscalize có nghĩa là: {inspect} xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, (quân sự) duyệt (quân đội) {audit} sự kiểm tra (sổ sách), sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ, kiểm tra (sổ sách) {check} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản, (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, (quân sự) sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát), hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô, (đánh cờ) sự chiếu tướng, chết, cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng), kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi, (đánh cờ) chiếu (tướng), ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi), ghi tên khi đến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn, ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo, kiểm tra, soát lại; chữa (bài) {checkupon} {supervise} giám sát {verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh (lời nói, sự kiện), thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...)

Đây là cách dùng nao fiscalize tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao fiscalize tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{inspect} xem xét kỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) duyệt (quân đội) {audit} sự kiểm tra (sổ sách) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm tra (sổ sách) {check} (từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (như) cheque tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cản trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ngăn cản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kìm hãm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hạn chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chặn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chống cự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ngăn cản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật cản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(săn bắn) sự mất vết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mất hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ngừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) sự thua nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kiểm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kiểm soát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kiểm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoá đơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) thẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểu kẻ ô vuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểu ca rô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vải kẻ ô vuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vải ca rô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh cờ) sự chiếu tướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cản trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn chặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiềm chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dằn (lòng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm soát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh dấu đã kiểm soát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trách mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) gửi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ký gửi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh cờ) chiếu (tướng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngập ngừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng lại (chó săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì lạc vết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoặc để đánh hơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi tên khi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chết ngoẻo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
soát lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chữa (bài) {checkupon} {supervise} giám sát {verify} thẩm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác minh (lời nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kiện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện (lời tiên đoán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời hứa...)