nao limpeis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao limpeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao limpeis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao limpeis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao limpeis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao limpeis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao limpeis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao limpeis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {clean} sạch, sạch sẽ, (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc (bản in), thẳng, không có mấu; không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn, (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật, có thể ăn thịt được, sạch như chùi, cách ăn nói nhã nhặn, (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc, không dính líu gì về việc đó, (xem) breast, quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ, (xem) heel, sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch, hoàn toàn, hẳn, sạch, sạch sẽ, lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch, chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...), cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch, dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ, hoàn thành công việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn, nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết
  • {cleanse} làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa, nạo, vét (cống...), (kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...)
  • {makeclean}
  • {purge} sự làm sạch, sự thanh lọc, (chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...), (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ, làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (chính trị) thanh trừng, (y học) tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy, chuộc, đền (tội), (giải phẫu) (tội, nghi ngờ)
  • {rake} kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng, cái cào, cái cào than; que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc), cào, cời, tìm kỹ, lục soát, nhìn bao quát, nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra, (quân sự) quét, lia (súng...), cáo sạch đi, cào vào, lấy cào gạt vào, cào sạch, cào bới ra, cào xới lên, cào gọn lại (thành đống), khơi lại, nhắc lại, (xem) coal, sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...), làm nghiêng về phía sau, nhô ra (cột buồm), nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)
  • {delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi
  • {wipe} sự lau, sự chùi, (từ lóng) cái tát, cái quật, (từ lóng) khăn tay, lau, chùi, (từ lóng) quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt), lau đi, lau sạch, tẩy đi, làm tắt (một nụ cười), thanh toán, tr hết, giũ sạch (nợ cũ), quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ...), lau chùi, lau sạch, chùi, tẩy (vết bẩn), tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố), thanh toán, tr hết (nợ); rửa (nhục), lau sạch, chùi sạch, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai, (từ lóng) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận), (từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nh
  • {wipe off}

Thuật ngữ liên quan tới nao limpeis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao limpeis trong tiếng Bồ Đào Nha

nao limpeis có nghĩa là: {clean} sạch, sạch sẽ, (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc (bản in), thẳng, không có mấu; không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn, (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật, có thể ăn thịt được, sạch như chùi, cách ăn nói nhã nhặn, (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc, không dính líu gì về việc đó, (xem) breast, quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ, (xem) heel, sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch, hoàn toàn, hẳn, sạch, sạch sẽ, lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch, chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...), cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch, dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ, hoàn thành công việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn, nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết {cleanse} làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa, nạo, vét (cống...), (kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...) {makeclean} {purge} sự làm sạch, sự thanh lọc, (chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...), (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ, làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (chính trị) thanh trừng, (y học) tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy, chuộc, đền (tội), (giải phẫu) (tội, nghi ngờ) {rake} kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng, cái cào, cái cào than; que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc), cào, cời, tìm kỹ, lục soát, nhìn bao quát, nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra, (quân sự) quét, lia (súng...), cáo sạch đi, cào vào, lấy cào gạt vào, cào sạch, cào bới ra, cào xới lên, cào gọn lại (thành đống), khơi lại, nhắc lại, (xem) coal, sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...), làm nghiêng về phía sau, nhô ra (cột buồm), nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu) {delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi {wipe} sự lau, sự chùi, (từ lóng) cái tát, cái quật, (từ lóng) khăn tay, lau, chùi, (từ lóng) quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt), lau đi, lau sạch, tẩy đi, làm tắt (một nụ cười), thanh toán, tr hết, giũ sạch (nợ cũ), quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ...), lau chùi, lau sạch, chùi, tẩy (vết bẩn), tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố), thanh toán, tr hết (nợ); rửa (nhục), lau sạch, chùi sạch, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai, (từ lóng) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận), (từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nh {wipe off}

Đây là cách dùng nao limpeis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao limpeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{clean} sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sạch sẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không lỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ đọc (bản in) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có mấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nham nhở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khéo gọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kinh thánh) không bị ô uế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không bệnh tật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể ăn thịt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sạch như chùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách ăn nói nhã nhặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không dính líu gì về việc đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) breast tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quét sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn xoá bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) heel tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lau sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rửa sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quét sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hẳn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sạch sẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lau chùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạo sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩy sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vét sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quét sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chải (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quét sạch (tường...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn dẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn vệ sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp xếp gọn ghẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lóng vớ được món tiền lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhẵn túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháy túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sạch túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị bòn rút hết {cleanse} làm cho sạch sẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tinh khiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vét (cống...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phong...) {makeclean} {purge} sự làm sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thanh lọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) thuốc tẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc xổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gột rửa sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh lọc ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(chính trị) thanh trừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) tẩy xổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho uống thuốc tẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đền (tội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(giải phẫu) (tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghi ngờ) {rake} kẻ chơi bời phóng đãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẻ trác táng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái cào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái cào than tiếng Bồ Đào Nha là gì?
que cời than tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái cào tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái gạt tiền (ở sòng bạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm kỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lục soát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn bao quát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn bao quát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn khắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) quét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lia (súng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cáo sạch đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cào vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy cào gạt vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cào sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cào bới ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cào xới lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cào gọn lại (thành đống) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khơi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) coal tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghiêng về phía sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ nghiêng về phía sau (cột buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống khói tàu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghiêng về phía sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhô ra (cột buồm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiêng về phía sau (cột buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống khói tàu) {delete} gạch đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi {wipe} sự lau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cái tát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái quật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) khăn tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) quật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống cho một qu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng cho một đòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩy (vết bẩn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lau sạch (nước mắt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lau đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lau sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tắt (một nụ cười) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tr hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giũ sạch (nợ cũ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quên đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá sạch (mối bất hoà cũ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lau chùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lau sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩy (vết bẩn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu diệt (quân đội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triệt hạ (thành phố) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tr hết (nợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa (nhục) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lau sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chùi sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) phỗng tay trên ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi nước trước ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bại nhục nh {wipe off}