Thông tin thuật ngữ notificáreis tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
notificáreis (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ notificáreis
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
notificáreis tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ notificáreis trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ notificáreis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)
- {announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử
- {givenotice}
- {acquaint} làm quen, báo, cho biết, cho hay
- {letknow}
- {inform} báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)
Thuật ngữ liên quan tới notificáreis
Tóm lại nội dung ý nghĩa của notificáreis trong tiếng Bồ Đào Nha
notificáreis có nghĩa là: {advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết) {announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử {givenotice} {acquaint} làm quen, báo, cho biết, cho hay {letknow} {inform} báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)
Đây là cách dùng notificáreis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ notificáreis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{advertise} báo cho biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo cho ai biết trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quảng cáo (hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đăng báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yết thị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông báo (cho mọi người biết) {announce} báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loan báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông tri tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyên bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc bản giới thiêu tin tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc chương trình (ở đài phát thanh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử {givenotice} {acquaint} làm quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho hay {letknow} {inform} báo tin cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền cho (ai...) (tình cảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đức tính...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp tin tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)