nutrires tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nutrires tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nutrires trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nutrires tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nutrires tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nutrires

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nutrires tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nutrires tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa), (thông tục) bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc), đạn (ở trong súng), băng đạn, cho ăn (người, súc vật), cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...), dùng (ruộng) làm đồng cỏ, cung cấp (chất liệu cho máy...), (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên), (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn), ăn, ăn cơm, ăn cỏ (súc vật), dựa vào sự giúp đỡ của ai, sống bằng thức ăn gì, (từ lóng) đã chán ngấy
  • {nourish} nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng, nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm)

Thuật ngữ liên quan tới nutrires

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nutrires trong tiếng Bồ Đào Nha

nutrires có nghĩa là: {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa), (thông tục) bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc), đạn (ở trong súng), băng đạn, cho ăn (người, súc vật), cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...), dùng (ruộng) làm đồng cỏ, cung cấp (chất liệu cho máy...), (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên), (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn), ăn, ăn cơm, ăn cỏ (súc vật), dựa vào sự giúp đỡ của ai, sống bằng thức ăn gì, (từ lóng) đã chán ngấy {nourish} nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng, nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm)

Đây là cách dùng nutrires tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nutrires tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{feed} sự ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cho ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng cỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suất lúa mạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suất cỏ khô (cho ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bữa ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bữa chén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cung cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất liệu (cho máy móc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạn (ở trong súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
băng đạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho ăn (người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
súc vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (trâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò...) đi ăn cỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi nấng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi cho lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi (hy vọng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tăng (cơn giận...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng (ruộng) làm đồng cỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp (chất liệu cho máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chuyền (bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đồng đội sút làm bàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn cơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn cỏ (súc vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựa vào sự giúp đỡ của ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống bằng thức ăn gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đã chán ngấy {nourish} nuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi nấng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi dưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấp ủ (hoài bão tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hy vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cảm)