não perseveremos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não perseveremos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não perseveremos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não perseveremos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não perseveremos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não perseveremos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não perseveremos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não perseveremos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {abide} tồn tại; kéo dài, (+ by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với, (từ cổ,nghĩa cổ) ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được (cuộc tấn công)
  • {persevere} (+ in, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
  • {persist} kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, vẫn còn, cứ dai dẳng

Thuật ngữ liên quan tới não perseveremos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não perseveremos trong tiếng Bồ Đào Nha

não perseveremos có nghĩa là: {abide} tồn tại; kéo dài, (+ by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với, (từ cổ,nghĩa cổ) ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được (cuộc tấn công) {persevere} (+ in, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí {persist} kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, vẫn còn, cứ dai dẳng

Đây là cách dùng não perseveremos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não perseveremos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{abide} tồn tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ by) tôn trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuân theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trung thành với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngụ tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chờ đợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống đỡ được (cuộc tấn công) {persevere} (+ in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
with) kiên nhẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiên trì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bền gan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bền chí {persist} kiên gan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bền bỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khăng khăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố chấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫn còn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ dai dẳng