não transeis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não transeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não transeis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não transeis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não transeis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não transeis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não transeis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não transeis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {fuck} sự giao cấu, bạn tình, interj, mẹ kiếp, giao cấu
  • {screw} ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer), sự siết con vít, người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút, (từ lóng) tiền lương, gói nhỏ (thuốc lá, chè...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cai ngục, gàn dở, gây sức ép, bắt vít, bắt vào bằng vít; vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, (+ out of) bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý), cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi), (từ lóng) lên dây cót, xoáy (vít), (xem) courage
  • {havesex}

Thuật ngữ liên quan tới não transeis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não transeis trong tiếng Bồ Đào Nha

não transeis có nghĩa là: {fuck} sự giao cấu, bạn tình, interj, mẹ kiếp, giao cấu {screw} ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer), sự siết con vít, người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút, (từ lóng) tiền lương, gói nhỏ (thuốc lá, chè...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cai ngục, gàn dở, gây sức ép, bắt vít, bắt vào bằng vít; vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, (+ out of) bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý), cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi), (từ lóng) lên dây cót, xoáy (vít), (xem) courage {havesex}

Đây là cách dùng não transeis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não transeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{fuck} sự giao cấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạn tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
interj tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẹ kiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao cấu {screw} ngựa ốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngựa hom hem kiệt sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đinh vít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đinh ốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chân vịt (tàu thuỷ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự siết con vít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bủn xỉn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người keo cú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bòn rút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tiền lương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gói nhỏ (thuốc lá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chè...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cai ngục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gàn dở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây sức ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt vít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt vào bằng vít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vít chặt cửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
siết vít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặn vít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ky cóp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ out of) bòn rút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp nặn (tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép cho được (sự đồng ý) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cau (mặt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nheo (mắt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mím (môi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lên dây cót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoáy (vít) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) courage {havesex}