ocultastes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

ocultastes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ocultastes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ ocultastes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm ocultastes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ocultastes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ocultastes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ocultastes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {conceal} giấu giếm, giấu, che đậy
  • {hide} da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng, lột da, (thông tục) đánh đòn, (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh), nơi nấp để rình thú rừng, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì), che khuất, giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra, (xem) bushel

Thuật ngữ liên quan tới ocultastes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ocultastes trong tiếng Bồ Đào Nha

ocultastes có nghĩa là: {conceal} giấu giếm, giấu, che đậy {hide} da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng, lột da, (thông tục) đánh đòn, (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh), nơi nấp để rình thú rừng, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì), che khuất, giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra, (xem) bushel

Đây là cách dùng ocultastes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ocultastes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{conceal} giấu giếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che đậy {hide} da sống (chưa thuộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới chỉ cạo và rửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) da người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có bất cứ một dấu vết gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cứu lấy tính mạng mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu an bảo mạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lột da tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đánh đòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi nấp để rình thú rừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ẩn nấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
náu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che giấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che đậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấu giếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ kín (một điều gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che khuất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấu mặt đi vì xấu hổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấu hổ vì không dám ló mặt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bushel