ordenhas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

ordenhas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ordenhas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ ordenhas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm ordenhas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ordenhas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ordenhas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ordenhas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {milk} sữa, nhựa mủ (cây), nước (dừa...), (xem) spill, (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản, vắt sữa, bòn rút, bóc lột, lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...), (từ lóng) nhận trộm, nghe lỏm (điện tín), cho sữa, lấy gậy chọc trời, thụt két

Thuật ngữ liên quan tới ordenhas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ordenhas trong tiếng Bồ Đào Nha

ordenhas có nghĩa là: {milk} sữa, nhựa mủ (cây), nước (dừa...), (xem) spill, (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản, vắt sữa, bòn rút, bóc lột, lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...), (từ lóng) nhận trộm, nghe lỏm (điện tín), cho sữa, lấy gậy chọc trời, thụt két

Đây là cách dùng ordenhas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ordenhas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{milk} sữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhựa mủ (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước (dừa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) spill tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) loại văn học đơn giản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học thuyết đơn giản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vắt sữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bòn rút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóc lột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy (nhựa) bóp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặn (nọc rắn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nhận trộm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghe lỏm (điện tín) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho sữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy gậy chọc trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thụt két