repousassemos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

repousassemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng repousassemos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ repousassemos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm repousassemos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ repousassemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

repousassemos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ repousassemos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {repose} sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, sự yên tĩnh, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật), dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc, (kỹ thuật) góc nghỉ, đặt để, cho nghỉ ngơi; làm khoẻ khoắn tươi tỉnh, nằm, yên nghỉ (ngủ hay là chết), nghỉ ngơi, được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở, nằm trên, suy nghĩ miên man, chú ý vào (tâm trí, ký ức...)
  • {rest} sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn), sự yên nghỉ (người chết), sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...), cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, (âm nhạc) lặng; dấu lặng, giải quyết một vấn đề, nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ỷ vào, dựa vào, tin vào, (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...), cho nghỉ ngơi, đặt lên, dựa vào, chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác, (tài chính) quỹ dự trữ, (thương nghiệp) sổ quyết toán, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)

Thuật ngữ liên quan tới repousassemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của repousassemos trong tiếng Bồ Đào Nha

repousassemos có nghĩa là: {repose} sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, sự yên tĩnh, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật), dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc, (kỹ thuật) góc nghỉ, đặt để, cho nghỉ ngơi; làm khoẻ khoắn tươi tỉnh, nằm, yên nghỉ (ngủ hay là chết), nghỉ ngơi, được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở, nằm trên, suy nghĩ miên man, chú ý vào (tâm trí, ký ức...) {rest} sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn), sự yên nghỉ (người chết), sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...), cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, (âm nhạc) lặng; dấu lặng, giải quyết một vấn đề, nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ỷ vào, dựa vào, tin vào, (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...), cho nghỉ ngơi, đặt lên, dựa vào, chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác, (tài chính) quỹ dự trữ, (thương nghiệp) sổ quyết toán, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)

Đây là cách dùng repousassemos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ repousassemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{repose} sự nghỉ ngơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự yên tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấc ngủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng ung dung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thư thái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng khoan thai đĩnh đạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) góc nghỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho nghỉ ngơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khoẻ khoắn tươi tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nằm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yên nghỉ (ngủ hay là chết) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghỉ ngơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được đặt trên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được xây dựng trên cơ sở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nằm trên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ miên man tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chú ý vào (tâm trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ký ức...) {rest} sự nghỉ ngơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc nghỉ ngơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấc ngủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự yên tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự yên lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thanh thản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thư thái (trong tâm hồn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự yên nghỉ (người chết) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ngừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi trú tạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người lái xe...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái giá đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái tựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết một vấn đề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghỉ ngơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yên nghỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) dựa trên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tựa trên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt trên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống vào ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ỷ vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) ngưng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn đăm đăm vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mải nhìn (mắt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho nghỉ ngơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựa trên cơ sở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt trên cơ sở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căn cứ vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the rest) vật còn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái còn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những người khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những cái khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tài chính) quỹ dự trữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) sổ quyết toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫn còn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫn cứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) tuỳ thuộc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)