resguardando tiếng Bồ Đào Nha là gì?

resguardando tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng resguardando trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ resguardando tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm resguardando tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ resguardando

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

resguardando tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ resguardando tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {defend} che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ, biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai), là luật sư bào chữa
  • {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin (người lái), che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn
  • {protect} bảo vệ, bảo hộ, che chở, bảo vệ (nền công nghiệp trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài), (kỹ thuật) lắp thiết bị bảo hộ lao động (cho máy để phòng tai nạn), (thương nghiệp) cung cấp tiền để thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)

Thuật ngữ liên quan tới resguardando

Tóm lại nội dung ý nghĩa của resguardando trong tiếng Bồ Đào Nha

resguardando có nghĩa là: {defend} che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ, biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai), là luật sư bào chữa {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin (người lái), che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn {protect} bảo vệ, bảo hộ, che chở, bảo vệ (nền công nghiệp trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài), (kỹ thuật) lắp thiết bị bảo hộ lao động (cho máy để phòng tai nạn), (thương nghiệp) cung cấp tiền để thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)

Đây là cách dùng resguardando tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ resguardando tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{defend} che chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo vệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biện hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bào chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cãi cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là luật sư bào chữa {shelter} chỗ che tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ nương tựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ ẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ núp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cabin (người lái) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo vệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
núp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn {protect} bảo vệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo vệ (nền công nghiệp trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) lắp thiết bị bảo hộ lao động (cho máy để phòng tai nạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) cung cấp tiền để thanh toán (hoá đơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hối phiếu...)