simulais tiếng Bồ Đào Nha là gì?

simulais tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng simulais trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ simulais tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm simulais tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ simulais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

simulais tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ simulais tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {feign} giả vờ, giả đò, giả cách, bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...), làm giả, giả mạo, (từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng, giả vờ, giả đò, giả cách
  • {pretend} làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...), giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, (+ to) đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu, (+ to) tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có

Thuật ngữ liên quan tới simulais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của simulais trong tiếng Bồ Đào Nha

simulais có nghĩa là: {feign} giả vờ, giả đò, giả cách, bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...), làm giả, giả mạo, (từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng, giả vờ, giả đò, giả cách {pretend} làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...), giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, (+ to) đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu, (+ to) tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có

Đây là cách dùng simulais tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ simulais tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{feign} giả vờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả đò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịa đặt (câu chuyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời cáo lỗi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả mạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) tưởng tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mường tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả vờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả đò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả cách {pretend} làm ra vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả vờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả đò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy cớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tham vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có kỳ vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý dám (làm gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả vờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả đò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to) đòi hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to) tự phụ có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra bộ có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên mặt có