voe tiếng Bồ Đào Nha là gì?

voe tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng voe trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ voe tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm voe tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ voe

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

voe tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ voe tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {fly} con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi, người lăng xăng tưởng mình quan trọng, (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc (ở áo), cánh cửa lều vải, đuôi cờ, (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông), bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ), (kỹ thuật) (như) fly,wheel, (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã, bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau), bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung; chạy vùn vụt như bay, (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới, làm tung bay, thả (cho bay), lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay, xông lên; tấn công, nổi (khùng), rớn (mừng), xông vào, xộc vào (trong phòng...), bay đi (chim); chuồn đi, đứt mất (cúc áo), tuôn ra một thôi một hồi, nổi cơn hung hăng, nhảy qua, quay (bánh xe), (như) to fly at, (xem) crow, (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi, (xem) arm, chạy trốn; đi khỏi nước, (xem) face, có tham vọng, có hoài bão lớn, (xem) kite, nằm im, lẩn lút, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa, (xem) let, tiêu tiền như rác, (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

Thuật ngữ liên quan tới voe

Tóm lại nội dung ý nghĩa của voe trong tiếng Bồ Đào Nha

voe có nghĩa là: {fly} con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi, người lăng xăng tưởng mình quan trọng, (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc (ở áo), cánh cửa lều vải, đuôi cờ, (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông), bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ), (kỹ thuật) (như) fly,wheel, (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã, bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau), bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung; chạy vùn vụt như bay, (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới, làm tung bay, thả (cho bay), lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay, xông lên; tấn công, nổi (khùng), rớn (mừng), xông vào, xộc vào (trong phòng...), bay đi (chim); chuồn đi, đứt mất (cúc áo), tuôn ra một thôi một hồi, nổi cơn hung hăng, nhảy qua, quay (bánh xe), (như) to fly at, (xem) crow, (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi, (xem) arm, chạy trốn; đi khỏi nước, (xem) face, có tham vọng, có hoài bão lớn, (xem) kite, nằm im, lẩn lút, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa, (xem) let, tiêu tiền như rác, (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

Đây là cách dùng voe tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ voe tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{fly} con ruồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ruồi (làm mồi câu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ruồi giả (làm mồi câu cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nông nghiệp) bệnh do ruồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sâu bệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng dao mổ trâu cắt tiết gà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy búa đạp muỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người lăng xăng tưởng mình quan trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) anh ta rất đắc lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh ta rất được việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) anh ta rất láu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quãng đường bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạt cài cúc (ở áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cánh cửa lều vải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuôi cờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) (như) fly tiếng Bồ Đào Nha là gì?
wheel tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) xe độc mã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi máy bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáp máy bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay vút lên cao (diều hâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để đánh nhau) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay phấp phới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tung bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rảo bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy vùn vụt như bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thời quá khứ fled) chạy trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩu thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bay phấp phới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tung bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả (cho bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái (máy bay...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyên chở bằng máy bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xông lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi (khùng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rớn (mừng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xông vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xộc vào (trong phòng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay đi (chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuồn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứt mất (cúc áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuôn ra một thôi một hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi cơn hung hăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay (bánh xe) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to fly at tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) crow tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hung thủ đã tẩu thoát rồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) arm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi khỏi nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) face tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tham vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có hoài bão lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) kite tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nằm im tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẩn lút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bước đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đừng quấy rầy nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) let tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu tiền như rác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cẩn thận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh táo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảnh giác