Thông tin thuật ngữ おおきみ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
おおきみ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ おおきみ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
おおきみ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ おおきみ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ おおきみ tiếng Nhật nghĩa là gì.
- hoàng đế - vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, chúa tể (loài thú, loài chim), quân tướng, quân chúa, lá bài K, loại tốt nhất; loại to, loại lớn, con đường chính, thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn, mặt trời, Chúa, thần chết, evidence, diễn viên đóng vai vua, làm vua, trị vì, làm như vua, làm ra vẻ vua, tôn lên làm vua - hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng, tay cự phách, chúa trùm, xa tăng, Chúa Giê, xu, regent, royal, cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất - mạc phủ; chức tướng quân;Kana: おおきみ
Thuật ngữ liên quan tới おおきみ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của おおきみ trong tiếng Nhật
おおきみ có nghĩa là: - hoàng đế - vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, chúa tể (loài thú, loài chim), quân tướng, quân chúa, lá bài K, loại tốt nhất; loại to, loại lớn, con đường chính, thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn, mặt trời, Chúa, thần chết, evidence, diễn viên đóng vai vua, làm vua, trị vì, làm như vua, làm ra vẻ vua, tôn lên làm vua - hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng, tay cự phách, chúa trùm, xa tăng, Chúa Giê, xu, regent, royal, cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất - mạc phủ; chức tướng quân; Kana: おおきみ
Đây là cách dùng おおきみ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ おおきみ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.