くりさげる tiếng Nhật là gì?

くりさげる tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng くりさげる trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ くりさげる tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm くりさげる tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ くりさげる

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

くりさげる tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ くりさげる tiếng Nhật nghĩa là gì.

- sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển, dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển, chuyển xe, đổi xe - Đ, đ 2 500 (chữ số La, mã), rê, vật hình D (bu, lông, van...);

Kana: くりさげる


Thuật ngữ liên quan tới くりさげる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của くりさげる trong tiếng Nhật

くりさげる có nghĩa là: - sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển, dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển, chuyển xe, đổi xe - Đ, đ 2 500 (chữ số La, mã), rê, vật hình D (bu, lông, van...); Kana: くりさげる

Đây là cách dùng くりさげる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ くりさげる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.