Thông tin thuật ngữ げんぜんたる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
げんぜんたる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ げんぜんたる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
げんぜんたる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ げんぜんたる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ げんぜんたる tiếng Nhật nghĩa là gì.
- theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, nghiêm trang, nghiêm nghị, khoan thai - mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, brink, chửi làm bật mồ bật mả ai lên, không đời nào, không bao giờ, huyệt chung, hố chôn chung, kín như bưng, tôi tự nhiên rùng mình, khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc, (từ cổ, nghĩa cổ) đào chôn, dấu huyền, trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng, sạm, tối, trầm - uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ - nghiêm nghị, nghiêm khắc, sex, phía đuôi tàu, phần sau tàu, mông đít; đuôi;Kana: げんぜんたる
Thuật ngữ liên quan tới げんぜんたる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của げんぜんたる trong tiếng Nhật
げんぜんたる có nghĩa là: - theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, nghiêm trang, nghiêm nghị, khoan thai - mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, brink, chửi làm bật mồ bật mả ai lên, không đời nào, không bao giờ, huyệt chung, hố chôn chung, kín như bưng, tôi tự nhiên rùng mình, khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc, (từ cổ, nghĩa cổ) đào chôn, dấu huyền, trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng, sạm, tối, trầm - uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ - nghiêm nghị, nghiêm khắc, sex, phía đuôi tàu, phần sau tàu, mông đít; đuôi; Kana: げんぜんたる
Đây là cách dùng げんぜんたる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ げんぜんたる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.