エレクトロニクス tiếng Nhật là gì?

エレクトロニクス tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng エレクトロニクス trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ エレクトロニクス tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm エレクトロニクス tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ エレクトロニクス

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

エレクトロニクス tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ エレクトロニクス tiếng Nhật nghĩa là gì.

electronics * n - ngành điện tử;

Kana:

Ví dụ cách sử dụng エレクトロニクス trong tiếng Nhật

  • - パワー・エレクトロニクス:ngành điện lực
  • - カー・エレクトロニクス:ngành ô tô điện
  • - エレクトロニクス・ショーに見本を出展する:trưng bày mẫu sản phầm trong cuộc triển lãm ngành (hàng) điện tử

Thuật ngữ liên quan tới エレクトロニクス

Tóm lại nội dung ý nghĩa của エレクトロニクス trong tiếng Nhật

エレクトロニクス có nghĩa là: electronics * n - ngành điện tử; Kana: Ví dụ cách sử dụng エレクトロニクス trong tiếng Nhật- パワー・エレクトロニクス:ngành điện lực- カー・エレクトロニクス:ngành ô tô điện- エレクトロニクス・ショーに見本を出展する:trưng bày mẫu sản phầm trong cuộc triển lãm ngành (hàng) điện tử

Đây là cách dùng エレクトロニクス tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ エレクトロニクス tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.