Thông tin thuật ngữ 寸劇 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
寸劇 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 寸劇
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
寸劇 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 寸劇 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 寸劇 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, nhóm, đám;Kana: すんげき
Thuật ngữ liên quan tới 寸劇
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 寸劇 trong tiếng Nhật
寸劇 có nghĩa là: *n - bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, nhóm, đám; Kana: すんげき
Đây là cách dùng 寸劇 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 寸劇 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.