Thông tin thuật ngữ 海水着 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
海水着 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 海水着
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
海水着 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 海水着 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 海水着 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - bộ đồ tắm; áo tắm; áo bơi; quần áo tắm; quần áo bơi;Kana: かいすいぎ
Thuật ngữ liên quan tới 海水着
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 海水着 trong tiếng Nhật
海水着 có nghĩa là: *n - bộ đồ tắm; áo tắm; áo bơi; quần áo tắm; quần áo bơi; Kana: かいすいぎ
Đây là cách dùng 海水着 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 海水着 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.