Thông tin thuật ngữ 焼却炉 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
焼却炉 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 焼却炉
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
焼却炉 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 焼却炉 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 焼却炉 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - lò đốt rác, lò thiêu; lò hoả táng, người thiêu; người hoả táng;Kana: しょうきゃくろ
Thuật ngữ liên quan tới 焼却炉
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 焼却炉 trong tiếng Nhật
焼却炉 có nghĩa là: *n - lò đốt rác, lò thiêu; lò hoả táng, người thiêu; người hoả táng; Kana: しょうきゃくろ
Đây là cách dùng 焼却炉 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 焼却炉 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.