環境問題 tiếng Nhật là gì?

環境問題 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 環境問題 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 環境問題 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 環境問題 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 環境問題

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

環境問題 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 環境問題 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - vấn đề môi trường;

Kana: かんきょうもんだい

Ví dụ cách sử dụng 環境問題 trong tiếng Nhật

  • - 消費者が環境問題に関心を持つよう促す。:khuyến khích người tiêu dùng quan tâm đến vấn đề môi trường.

Thuật ngữ liên quan tới 環境問題

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 環境問題 trong tiếng Nhật

環境問題 có nghĩa là: * n - vấn đề môi trường; Kana: かんきょうもんだいVí dụ cách sử dụng 環境問題 trong tiếng Nhật- 消費者が環境問題に関心を持つよう促す。:khuyến khích người tiêu dùng quan tâm đến vấn đề môi trường.

Đây là cách dùng 環境問題 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 環境問題 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.