Thông tin thuật ngữ 言わせておく tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
言わせておく (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 言わせておく
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
言わせておく tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 言わせておく trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 言わせておく tiếng Nhật nghĩa là gì.
to let someone say;Kana: いわせておく
Thuật ngữ liên quan tới 言わせておく
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 言わせておく trong tiếng Nhật
言わせておく có nghĩa là: to let someone say; Kana: いわせておく
Đây là cách dùng 言わせておく tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 言わせておく tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.