針金 tiếng Nhật là gì?

針金 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 針金 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 針金 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 針金 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 針金

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

針金 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 針金 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - dây kim loại;

Kana: はりがね

Ví dụ cách sử dụng 針金 trong tiếng Nhật

  • - 私は針金を使って鏡をつった:Tôi dùng sợi dây kim loại để treo gương
  • - 針金の切れ端で錠をこじ開ける:Mở khóa bằng một đoạn dây kim loại

Thuật ngữ liên quan tới 針金

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 針金 trong tiếng Nhật

針金 có nghĩa là: * n - dây kim loại; Kana: はりがねVí dụ cách sử dụng 針金 trong tiếng Nhật- 私は針金を使って鏡をつった:Tôi dùng sợi dây kim loại để treo gương- 針金の切れ端で錠をこじ開ける:Mở khóa bằng một đoạn dây kim loại

Đây là cách dùng 針金 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 針金 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.