Thông tin thuật ngữ acné tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
acné (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ acné
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
acné tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ acné trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acné tiếng Pháp nghĩa là gì.
acné
danh từ giống cái
(y học) mụn trứng cá
Acné juvénile+ mụn trứng cá ở lứa tuổi dậy thì
# đồng âm
Haquenée
Tóm lại nội dung ý nghĩa của acné trong tiếng Pháp
acné. danh từ giống cái. (y học) mụn trứng cá. Acné juvénile+ mụn trứng cá ở lứa tuổi dậy thì. # đồng âm. Haquenée.
Đây là cách dùng acné tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acné tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.