Thông tin thuật ngữ berne tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
berne (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ berne
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
berne tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ berne trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ berne tiếng Pháp nghĩa là gì.
berne
danh từ giống cái
(sử học) hình phạt tung người
(từ cũ, nghĩa cũ) trò nhảy chăn (nhảy trên cái chăn căng bốn góc)
(Drapeau en berne) cờ treo rũ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của berne trong tiếng Pháp
berne. danh từ giống cái. (sử học) hình phạt tung người. (từ cũ, nghĩa cũ) trò nhảy chăn (nhảy trên cái chăn căng bốn góc). (Drapeau en berne) cờ treo rũ.
Đây là cách dùng berne tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ berne tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.