bodhisattva tiếng Pháp là gì?

bodhisattva tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bodhisattva trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bodhisattva tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm bodhisattva tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bodhisattva

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bodhisattva tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bodhisattva tiếng Pháp nghĩa là gì.

bodhisattva
danh từ giống đực (không đổi)
(tôn giáo) bồ tát

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bodhisattva trong tiếng Pháp

bodhisattva. danh từ giống đực (không đổi). (tôn giáo) bồ tát.

Đây là cách dùng bodhisattva tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bodhisattva tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bodhisattva