Thông tin thuật ngữ commerce tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
commerce (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ commerce
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
commerce tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ commerce trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ commerce tiếng Pháp nghĩa là gì.
commerce
danh từ giống đực
sự buôn bán, thương mại; thương nghiệp, mậu dịch
Le commerce, l′agriculture et l′industrie+ thương nghiệp, nông nghiệp và công nghiệp
Commerce extérieur+ ngoại thương
Maison de commerce+ hiệu buôn
Chambre de commerce+ phòng thương mại
(Le commerce) giới thương nghiệp
hiệu buôn, cửa hàng
Enseigne d′un commerce+ biển hàng hiệu buôn
(văn học) sự giao thiệp; thái độ đối xử
Le commerce des honnêtes gens+ sự giao thiệp với những người tử tế
Homme d′un commerce agréable+ người có thái độ đối xử dễ chịu
Tóm lại nội dung ý nghĩa của commerce trong tiếng Pháp
commerce. danh từ giống đực. sự buôn bán, thương mại; thương nghiệp, mậu dịch. Le commerce, l′agriculture et l′industrie+ thương nghiệp, nông nghiệp và công nghiệp. Commerce extérieur+ ngoại thương. Maison de commerce+ hiệu buôn. Chambre de commerce+ phòng thương mại. (Le commerce) giới thương nghiệp. hiệu buôn, cửa hàng. Enseigne d′un commerce+ biển hàng hiệu buôn. (văn học) sự giao thiệp; thái độ đối xử. Le commerce des honnêtes gens+ sự giao thiệp với những người tử tế. Homme d′un commerce agréable+ người có thái độ đối xử dễ chịu.
Đây là cách dùng commerce tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ commerce tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.