encadrer tiếng Pháp là gì?

encadrer tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng encadrer trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ encadrer tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm encadrer tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ encadrer

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

encadrer tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ encadrer tiếng Pháp nghĩa là gì.

encadrer
danh từ giống đực
đóng khung
Encadrer un tableau+ đóng khung bức tranh
viền quanh
Cheveux qui encadrent le visage+ tóc viền quanh khuôn mặt
cho nhập ngũ, tuyển vào quân đội
cử cán bộ chỉ huy đến
Encadrer un régiment+ cử cán bộ chỉ huy đến một tiểu đoàn
đi kèm hai bên
Encadrer un malfaiteur+ đi kèm hai bên một tên gian phi
être à encadrer+ (mỉa mai) đáng đóng khung (vì xấu hoặc kỳ dị)
ne pouvoir encadrer quelqu′un+ (thông tục) không thương được ai
# phản nghĩa
Désencadrer

Tóm lại nội dung ý nghĩa của encadrer trong tiếng Pháp

encadrer. danh từ giống đực. đóng khung. Encadrer un tableau+ đóng khung bức tranh. viền quanh. Cheveux qui encadrent le visage+ tóc viền quanh khuôn mặt. cho nhập ngũ, tuyển vào quân đội. cử cán bộ chỉ huy đến. Encadrer un régiment+ cử cán bộ chỉ huy đến một tiểu đoàn. đi kèm hai bên. Encadrer un malfaiteur+ đi kèm hai bên một tên gian phi. être à encadrer+ (mỉa mai) đáng đóng khung (vì xấu hoặc kỳ dị). ne pouvoir encadrer quelqu′un+ (thông tục) không thương được ai. # phản nghĩa. Désencadrer.

Đây là cách dùng encadrer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ encadrer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới encadrer