Thông tin thuật ngữ entravé tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
entravé (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ entravé
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
entravé tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ entravé trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entravé tiếng Pháp nghĩa là gì.
entravé
tính từ
bị xích chân (súc vật)
(nghĩa bóng) (bị) vướng víu
(ngôn ngữ học) cản (nguyên âm)
Voyelle entravée+ nguyên âm cản
hẹp đáy (váy, áo dài nữ)
# phản nghĩa
Libre.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của entravé trong tiếng Pháp
entravé. tính từ. bị xích chân (súc vật). (nghĩa bóng) (bị) vướng víu. (ngôn ngữ học) cản (nguyên âm). Voyelle entravée+ nguyên âm cản. hẹp đáy (váy, áo dài nữ). # phản nghĩa. Libre..
Đây là cách dùng entravé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ entravé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.