Thông tin thuật ngữ homologie tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
homologie (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ homologie
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
homologie tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ homologie trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ homologie tiếng Pháp nghĩa là gì.
homologie
danh từ giống cái
(sinh vật học; sinh lý học) tính cùng nguồn
(hóa học) tính đồng đẳng
(toán học) tính đồng đều
Tóm lại nội dung ý nghĩa của homologie trong tiếng Pháp
homologie. danh từ giống cái. (sinh vật học; sinh lý học) tính cùng nguồn. (hóa học) tính đồng đẳng. (toán học) tính đồng đều.
Đây là cách dùng homologie tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ homologie tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.