Thông tin thuật ngữ incapacité tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
incapacité (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ incapacité
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
incapacité tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ incapacité trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ incapacité tiếng Pháp nghĩa là gì.
incapacité
danh từ giống cái
sự không có khả năng, sự không thể
Il est dans l′incapacité de vous répondre+ nó không thể trả lời anh
Incapacité de travail+ sự mất khả năng lao động
sự bất tài, sự bất lực
(luật học, pháp lý) sự không đủ quyền
# phản nghĩa
Aptitude, capacité
Tóm lại nội dung ý nghĩa của incapacité trong tiếng Pháp
incapacité. danh từ giống cái. sự không có khả năng, sự không thể. Il est dans l′incapacité de vous répondre+ nó không thể trả lời anh. Incapacité de travail+ sự mất khả năng lao động. sự bất tài, sự bất lực. (luật học, pháp lý) sự không đủ quyền. # phản nghĩa. Aptitude, capacité.
Đây là cách dùng incapacité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ incapacité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.