rutilant tiếng Pháp là gì?

rutilant tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rutilant trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rutilant tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm rutilant tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rutilant

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rutilant tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rutilant tiếng Pháp nghĩa là gì.

rutilant
tính từ
đỏ chói
Cuivre rutilant+ đồng đỏ chói
(nghĩa rộng) bóng nhoáng, sáng loáng
Voiture rutilante+ xe bóng nhoáng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rutilant trong tiếng Pháp

rutilant. tính từ. đỏ chói. Cuivre rutilant+ đồng đỏ chói. (nghĩa rộng) bóng nhoáng, sáng loáng. Voiture rutilante+ xe bóng nhoáng.

Đây là cách dùng rutilant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rutilant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rutilant