salut tiếng Pháp là gì?

salut tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng salut trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ salut tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm salut tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ salut

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

salut tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ salut tiếng Pháp nghĩa là gì.

salut
danh từ giống đực
sự thoát nạn
Chercher son salut dans la fuite+ chạy trốn để tìm cách thoát nạn
(tôn giáo) sự giải thoát
Le salut de l′âme+ sự giải thoát linh hồn
vị cứu tinh
Il fut le salut du pays+ ông ấy là vị cứu tinh của đất nước
Salut national+ sự cứu quốc
sự chào; cái chào
Un salut profond+ cái chào cúi rạp
Salut au drapeau+ sự chào cờ
ancre de salut+ khả năng cuối cùng
Armée de Salut+ Đội quân Cứu thế
thán từ
chào
Salut les camarades!+ chào các đồng chí!
(thân mật) xin vái thôi!
# phản nghĩa
Damnation, perdition.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của salut trong tiếng Pháp

salut. danh từ giống đực. sự thoát nạn. Chercher son salut dans la fuite+ chạy trốn để tìm cách thoát nạn. (tôn giáo) sự giải thoát. Le salut de l′âme+ sự giải thoát linh hồn. vị cứu tinh. Il fut le salut du pays+ ông ấy là vị cứu tinh của đất nước. Salut national+ sự cứu quốc. sự chào; cái chào. Un salut profond+ cái chào cúi rạp. Salut au drapeau+ sự chào cờ. ancre de salut+ khả năng cuối cùng. Armée de Salut+ Đội quân Cứu thế. thán từ. chào. Salut les camarades!+ chào các đồng chí!. (thân mật) xin vái thôi!. # phản nghĩa. Damnation, perdition..

Đây là cách dùng salut tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ salut tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới salut