Thông tin thuật ngữ se fourrer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
se fourrer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ se fourrer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
se fourrer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ se fourrer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se fourrer tiếng Pháp nghĩa là gì.
se fourrer
tự động từ
chui vào
Se fourrer dans une société+ chui vào một hội
dính líu vào, dấn thân vào
Se fourrer dans une vilaine affaire+ dính líu vào một việc xấu xa
ne plus savoir où se fourrer+ chẳng còn biết chui vào đâu cho hết xấu hổ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của se fourrer trong tiếng Pháp
se fourrer. tự động từ. chui vào. Se fourrer dans une société+ chui vào một hội. dính líu vào, dấn thân vào. Se fourrer dans une vilaine affaire+ dính líu vào một việc xấu xa. ne plus savoir où se fourrer+ chẳng còn biết chui vào đâu cho hết xấu hổ.
Đây là cách dùng se fourrer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se fourrer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.