vieillir tiếng Pháp là gì?

vieillir tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vieillir trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vieillir tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm vieillir tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vieillir

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vieillir tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vieillir tiếng Pháp nghĩa là gì.

vieillir
nội động từ
già đi
Il a bien vieilli+ ông ta đã già đi nhiều
già đời, sống lâu
Vieillir dans le métier+ già đời trong nghề
Il a vieilli dans cette région+ ông đã sống lâu ở miền ấy
để lâu cho lão hóa
Laisser vieillir un vin+ để rượu vang lão hóa
cũ đi, lỗi thời
Cette mode a vieilli+ mốt ấy đã lỗi thời
ngoại động từ
làm già đi
Les malheurs vieillissent l′homme+ những nỗi bất hạnh làm già người đi
tăng tuổi lên
Je n′ai que quarante ans, vous me vieillissez de cinq ans+ tôi mới bốn mươi, anh tăng cho tôi tới năm tuỗi
# Phản nghĩa
Rajeunir

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vieillir trong tiếng Pháp

vieillir. nội động từ. già đi. Il a bien vieilli+ ông ta đã già đi nhiều. già đời, sống lâu. Vieillir dans le métier+ già đời trong nghề. Il a vieilli dans cette région+ ông đã sống lâu ở miền ấy. để lâu cho lão hóa. Laisser vieillir un vin+ để rượu vang lão hóa. cũ đi, lỗi thời. Cette mode a vieilli+ mốt ấy đã lỗi thời. ngoại động từ. làm già đi. Les malheurs vieillissent l′homme+ những nỗi bất hạnh làm già người đi. tăng tuổi lên. Je n′ai que quarante ans, vous me vieillissez de cinq ans+ tôi mới bốn mươi, anh tăng cho tôi tới năm tuỗi. # Phản nghĩa. Rajeunir.

Đây là cách dùng vieillir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vieillir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vieillir