Thông tin thuật ngữ abominado tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
abominado (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ abominado
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
abominado tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ abominado trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abominado tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội, (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse), ác giả ác báo, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi, bị nguyền; bị bùa, bị chài, nguyền rủa, chửi rủa, báng bổ, ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội, (xem) dale
- {scold} rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng, người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa
- {tell off}
Thuật ngữ liên quan tới abominado
Tóm lại nội dung ý nghĩa của abominado trong tiếng Tây Ban Nha
abominado có nghĩa là: {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội, (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse), ác giả ác báo, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi, bị nguyền; bị bùa, bị chài, nguyền rủa, chửi rủa, báng bổ, ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội, (xem) dale {scold} rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng, người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa {tell off}
Đây là cách dùng abominado tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abominado tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{curse} sự nguyền rủa tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chửi rủa tiếng Tây Ban Nha là gì?
tai ương tiếng Tây Ban Nha là gì?
tai hoạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật ghê tở tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật đáng nguyền rủa tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời thề độc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ác giả ác báo tiếng Tây Ban Nha là gì?
không cần tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất chấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thèm đếm xỉa đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đáng giá một trinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đáng bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị nguyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị bùa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị chài tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguyền rủa tiếng Tây Ban Nha là gì?
chửi rủa tiếng Tây Ban Nha là gì?
báng bổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đau đớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) dale {scold} rầy la tiếng Tây Ban Nha là gì?
trách mắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắng mỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắt gỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
người đàn bà bẳn tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
người đàn bà hay gắt gỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
người đàn bà hay chửi rủa {tell off}