absolvieseis tiếng Tây Ban Nha là gì?

absolvieseis tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng absolvieseis trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ absolvieseis tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm absolvieseis tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ absolvieseis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

absolvieseis tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ absolvieseis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {absolve} tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách, giải, giải phóng, cởi gỡ
  • {acquit} trả hết, trang trải (nợ nần), to acquit oneself of làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...), làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự
  • {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng), sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ra, sự cho về (người bệnh); sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội), sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên (nhiệm vụ...), sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo điện (ắc quy), sự tha miễn, sự miễn trừ; (pháp lý) sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ, dỡ (hàng); dỡ hàng (tàu thuỷ...), nổ (súng); phóng (tên lửa...); bắn (mũi tên...), đuổi ra, thải hồi (người làm), tha, thả (người tù); cho ra, cho về (người bệnh); giải tán, giải ngũ (quân đội), tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán (nợ nần); làm xong, hoàn thành (nhiệm vụ...), làm phai (màu); tẩy (vải), phục quyền (người vỡ nợ), (kỹ thuật) tháo điện (ắc quy), (pháp lý) huỷ bỏ (bản án)

Thuật ngữ liên quan tới absolvieseis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của absolvieseis trong tiếng Tây Ban Nha

absolvieseis có nghĩa là: {absolve} tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách, giải, giải phóng, cởi gỡ {acquit} trả hết, trang trải (nợ nần), to acquit oneself of làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...), làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng), sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ra, sự cho về (người bệnh); sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội), sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên (nhiệm vụ...), sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo điện (ắc quy), sự tha miễn, sự miễn trừ; (pháp lý) sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ, dỡ (hàng); dỡ hàng (tàu thuỷ...), nổ (súng); phóng (tên lửa...); bắn (mũi tên...), đuổi ra, thải hồi (người làm), tha, thả (người tù); cho ra, cho về (người bệnh); giải tán, giải ngũ (quân đội), tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán (nợ nần); làm xong, hoàn thành (nhiệm vụ...), làm phai (màu); tẩy (vải), phục quyền (người vỡ nợ), (kỹ thuật) tháo điện (ắc quy), (pháp lý) huỷ bỏ (bản án)

Đây là cách dùng absolvieseis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ absolvieseis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{absolve} tha tội tiếng Tây Ban Nha là gì?
xá tội tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuyên án vô tội tiếng Tây Ban Nha là gì?
miễn trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải phóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cởi gỡ {acquit} trả hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
trang trải (nợ nần) tiếng Tây Ban Nha là gì?
to acquit oneself of làm xong tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trọn (nghĩa vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bổn phận...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bổn phận mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trọn phận mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
xử sự {discharge} sự dỡ hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bốc dỡ (hàng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nổ (súng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phóng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bắn ra (tên lửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
mũi tên...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đuổi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thải hồi (người làm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tha tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thả (người tù) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cho ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cho về (người bệnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giải tán tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giải ngũ (quân đội) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tuôn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tháo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tiết ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bốc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chảy mủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trả hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thanh toán (nợ nần) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự làm xong tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hoàn thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thực hiên (nhiệm vụ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tẩy màu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuốc tẩy màu tiếng Tây Ban Nha là gì?
dung dịch tẩy màu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) sự phóng điện tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tháo điện (ắc quy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tha miễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự miễn trừ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) sự tuyên bố tha tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấy chứng nhận tha miễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấy chứng nhận miễn trừ tiếng Tây Ban Nha là gì?
dỡ (hàng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dỡ hàng (tàu thuỷ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ (súng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phóng (tên lửa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn (mũi tên...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thải hồi (người làm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tha tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả (người tù) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho về (người bệnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải tán tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải ngũ (quân đội) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuôn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tháo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiết ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bốc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh toán (nợ nần) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xong tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn thành (nhiệm vụ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phai (màu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tẩy (vải) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phục quyền (người vỡ nợ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) tháo điện (ắc quy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) huỷ bỏ (bản án)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.