Thông tin thuật ngữ accione tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ accione
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
accione tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ accione trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accione tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
Thuật ngữ liên quan tới accione
Tóm lại nội dung ý nghĩa của accione trong tiếng Tây Ban Nha
accione có nghĩa là: {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
Đây là cách dùng accione tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accione tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{act} hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cử chỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành vi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạo luật tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứng thư tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
màn (trong vở kịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiết mục (xiếc tiếng Tây Ban Nha là gì?
ca múa nhạc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
luận án tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoá luận tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp sửa (làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khi đang hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
quả tang tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) khoe mẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói khoe tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng vai (kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giả vờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giả đò "đóng kịch" tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
cư xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ nhiệm vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm công tác tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tác động tiếng Tây Ban Nha là gì?
có tác dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ảnh hưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
diễn kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
thủ vai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ upon tiếng Tây Ban Nha là gì?
on) hành động theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ up to) thực hành cho xứng đáng với tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động cho xứng đáng với