acredito tiếng Tây Ban Nha là gì?

acredito tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acredito trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ acredito tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm acredito tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acredito

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acredito tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acredito tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng, gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ (trứng) (ở đâu)
  • {look} cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt hình dong, nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như, đợi chờ, tìm kiếm; nhìn quanh, nhìn quanh, đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì, nhìn theo, trông nom, chăm sóc, để ý, tìm kiếm, nhìn, ngắm, xem, xét, xem xét, quay đi, quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn, ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu, ngừng tiến, ghé lại gọi lại, nhìn lại (cái gì đã qua), nhìn xuống, hạ giá, (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả, tìm kiếm, đợi, chờ, mong, mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích, nhìn vào, ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào, nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu, nhìn ram quay về, hướng về, đứng xem, đứng nhìn, nhìn kỹ, ngắm, (như) to look upon, để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng, tìm ra, kiếm ra, chọn, lựa, để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến), xem xét, kiểm tra, tha thứ, quên đi, bỏ qua, nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống, nhìn quanh, suy nghĩ, cân nhắc, nhìn qua, nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu, biểu lộ, lộ ra, lưu ý, cẩn thận về, mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai), dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy, (như) to look to, (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai), nhìn lên, ngước lên, tìm kiếm, (thương nghiệp) lên giá, tăng giá, (thương nghiệp) phát đạt, đến thăm, tôn kính, kính trọng, xem như, coi như, nhanh lên, khẩn trương lên, hành động kịp thời, nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ, có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng, (xem) dagger, nhìn với vẻ coi khinh, nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại, (xem) gift,horse, (xem) needle, đề cao cảnh giác, hành động kịp thời, khẩn trương lên, hoạt động lên, nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu, trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn, (xem) small, nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ), (xem) leap
  • {look at}
  • {pay} trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang (lợi...), trả tiền, (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi; mang lợi, sinh lợi, trả hết, thanh toán, trang trải, (hàng hải) thả (dây chuyền...), trả lại, hoàn lại, trả tiền mặt, nộp tiền, thanh toán, trang trải, trả hết lương rồi cho thôi việc, giáng trả, trả đũa, trả thù, cho kết quả, mang lại kết quả, (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền), (như) to pay away, trả thù, trừng phạt (ai), trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra, (xem) coin, (xem) nose, ai trả tiền thì người ấy có quyền, không mang công việc mắc nợ, phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình, sơn, quét hắc ín
  • {reputation} tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng

Thuật ngữ liên quan tới acredito

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acredito trong tiếng Tây Ban Nha

acredito có nghĩa là: {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng, gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ (trứng) (ở đâu) {look} cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt hình dong, nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như, đợi chờ, tìm kiếm; nhìn quanh, nhìn quanh, đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì, nhìn theo, trông nom, chăm sóc, để ý, tìm kiếm, nhìn, ngắm, xem, xét, xem xét, quay đi, quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn, ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu, ngừng tiến, ghé lại gọi lại, nhìn lại (cái gì đã qua), nhìn xuống, hạ giá, (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả, tìm kiếm, đợi, chờ, mong, mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích, nhìn vào, ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào, nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu, nhìn ram quay về, hướng về, đứng xem, đứng nhìn, nhìn kỹ, ngắm, (như) to look upon, để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng, tìm ra, kiếm ra, chọn, lựa, để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến), xem xét, kiểm tra, tha thứ, quên đi, bỏ qua, nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống, nhìn quanh, suy nghĩ, cân nhắc, nhìn qua, nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu, biểu lộ, lộ ra, lưu ý, cẩn thận về, mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai), dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy, (như) to look to, (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai), nhìn lên, ngước lên, tìm kiếm, (thương nghiệp) lên giá, tăng giá, (thương nghiệp) phát đạt, đến thăm, tôn kính, kính trọng, xem như, coi như, nhanh lên, khẩn trương lên, hành động kịp thời, nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ, có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng, (xem) dagger, nhìn với vẻ coi khinh, nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại, (xem) gift,horse, (xem) needle, đề cao cảnh giác, hành động kịp thời, khẩn trương lên, hoạt động lên, nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu, trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn, (xem) small, nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ), (xem) leap {look at} {pay} trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang (lợi...), trả tiền, (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi; mang lợi, sinh lợi, trả hết, thanh toán, trang trải, (hàng hải) thả (dây chuyền...), trả lại, hoàn lại, trả tiền mặt, nộp tiền, thanh toán, trang trải, trả hết lương rồi cho thôi việc, giáng trả, trả đũa, trả thù, cho kết quả, mang lại kết quả, (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền), (như) to pay away, trả thù, trừng phạt (ai), trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra, (xem) coin, (xem) nose, ai trả tiền thì người ấy có quyền, không mang công việc mắc nợ, phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình, sơn, quét hắc ín {reputation} tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng

Đây là cách dùng acredito tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acredito tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{deposit} vật gửi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền gửi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền ký quỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền đặc cọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chất lắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật lắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(địa lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa chất) khoáng sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
mỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gửi (tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ vật...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gửi (tiền) ở ngân hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gửi (tiền) ký quỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt cọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lắng đọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẻ (trứng) (ở đâu) {look} cái nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái ngó tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái dòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẻ mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nét mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẻ ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nên trông mặt mà bắt hình dong tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngó tiếng Tây Ban Nha là gì?
để ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
chú ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở to mắt nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
giương mắt nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngó đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
để ý đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoái đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưu ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
mong đợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
toan tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng về tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay về tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay về tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngoảnh về tiếng Tây Ban Nha là gì?
có vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giống như tiếng Tây Ban Nha là gì?
đợi chờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm kiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn quanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn quanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đắn đo tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông nom tiếng Tây Ban Nha là gì?
chăm sóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
để ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm kiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem tiếng Tây Ban Nha là gì?
xét tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem xét tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay lại nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngoái cổ lại nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng tiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghé lại gọi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn lại (cái gì đã qua) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ upon tiếng Tây Ban Nha là gì?
on) ra vẻ kẻ cả tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm kiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mong tiếng Tây Ban Nha là gì?
mong đọi một cách hân hoan tiếng Tây Ban Nha là gì?
chờ đợi một cách vui thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghé qua thăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạt qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn vào bên trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem xét kỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn ram quay về tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng về tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng xem tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn kỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) to look upon tiếng Tây Ban Nha là gì?
để ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
chú ý cẩn thận tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi chừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiếm ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem xét tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểm tra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tha thứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
quên đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn bao quát tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao quát tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở cao nhìn xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn quanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy nghĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cân nhắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn kỹ từ đầu đến chân tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem lần lượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem kỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đọc kỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn thấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
biểu lộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lộ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưu ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
cẩn thận về tiếng Tây Ban Nha là gì?
mong đợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đợi chờ (ở ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tin vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông cậy vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắc vào (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn trước thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) to look to tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) nâng cốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chúc sức khoẻ (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngước lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm kiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) lên giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
tăng giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) phát đạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến thăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tôn kính tiếng Tây Ban Nha là gì?
kính trọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem như tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi như tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhanh lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
khẩn trương lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động kịp thời tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn giận dữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông vẻ giận dữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
có vẻ đáng chán tiếng Tây Ban Nha là gì?
có vẻ buồn bực thất vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) dagger tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn với vẻ coi khinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn thẳng vào mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) gift tiếng Tây Ban Nha là gì?
horse tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) needle tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề cao cảnh giác tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động kịp thời tiếng Tây Ban Nha là gì?
khẩn trương lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoạt động lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn sự việc không đúng với thực tế tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn sự việc qua cặp kính màu tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông có vẻ đã lại người tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông có vẻ đã lại hồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) small tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) leap {look at} {pay} trả (tiền lương...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nộp tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh toán tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) trả công tiếng Tây Ban Nha là gì?
thưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đền đáp lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
dành cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến (thăm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngỏ (lời khen...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho (lãi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang (lợi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải chịu hậu quả tiếng Tây Ban Nha là gì?
có lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh toán tiếng Tây Ban Nha là gì?
trang trải tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) thả (dây chuyền...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả tiền mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nộp tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh toán tiếng Tây Ban Nha là gì?
trang trải tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả hết lương rồi cho thôi việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
giáng trả tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả đũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả thù tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho kết quả tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang lại kết quả tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) to pay away tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả thù tiếng Tây Ban Nha là gì?
trừng phạt (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh toán tiếng Tây Ban Nha là gì?
trang trải tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuỳ tiền ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) coin tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) nose tiếng Tây Ban Nha là gì?
ai trả tiền thì người ấy có quyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
không mang công việc mắc nợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
sơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
quét hắc ín {reputation} tiếng (xấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tốt...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh danh tiếng Tây Ban Nha là gì?
danh tiếng

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.