aflojaramos tiếng Tây Ban Nha là gì?

aflojaramos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aflojaramos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ aflojaramos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm aflojaramos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aflojaramos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aflojaramos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aflojaramos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {abandon ship}
  • {abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm nhụt (nhụt khí...), làm cùn (lưỡi dao...), thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu, (kỹ thuật) ram (thép), dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt
  • {loosen} nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra, (y học) làm cho nhuận (tràng); làm cho long (đờm), buông lỏng, nới ra (kỷ luật), lỏng ra, giãn ra, lơi ra, long ra, (như) to loose someone's tongue ((xem) loose)
  • {sink} thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông (trên sân khấu), chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào (má...), xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào, (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu, quên mình, quỳ sụp xuống, đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh, một mất một còn, được tin buồn lòng anh ta se lại
  • {slacken} nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng), làm chận lại; chậm (bước) lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, giảm bớt, đình trệ (sự buôn bán), dịu đi, bớt quyết liệt

Thuật ngữ liên quan tới aflojaramos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aflojaramos trong tiếng Tây Ban Nha

aflojaramos có nghĩa là: {abandon ship} {abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm nhụt (nhụt khí...), làm cùn (lưỡi dao...), thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu, (kỹ thuật) ram (thép), dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt {loosen} nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra, (y học) làm cho nhuận (tràng); làm cho long (đờm), buông lỏng, nới ra (kỷ luật), lỏng ra, giãn ra, lơi ra, long ra, (như) to loose someone's tongue ((xem) loose) {sink} thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông (trên sân khấu), chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào (má...), xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào, (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu, quên mình, quỳ sụp xuống, đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh, một mất một còn, được tin buồn lòng anh ta se lại {slacken} nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng), làm chận lại; chậm (bước) lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, giảm bớt, đình trệ (sự buôn bán), dịu đi, bớt quyết liệt

Đây là cách dùng aflojaramos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aflojaramos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{abandon ship} {abate} làm dịu đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm yếu đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm giảm bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ (giá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bớt (giá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhụt (nhụt khí...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cùn (lưỡi dao...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh toán tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mất hết (những điều khó chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bực bội) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) huỷ bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thủ tiêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) ram (thép) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịu đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
yếu đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhụt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngớt {loosen} nới ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lỏng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm long ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lơi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xới cho (đất) xốp lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho (đất) tơi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) làm cho nhuận (tràng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho long (đờm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
buông lỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nới ra (kỷ luật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỏng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
giãn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lơi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
long ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) to loose someone's tongue ((xem) loose) {sink} thùng rửa bát tiếng Tây Ban Nha là gì?
chậu rửa bát tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
vũng lầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
ổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầm lầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
khe kéo phông (trên sân khấu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chìm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ thấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống thấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cụt tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất dần tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắng xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
lún xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
hõm vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoắm vào (má...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuyên vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn sâu vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngập sâu vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấm vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) chìm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chìm đắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chìm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh đắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thấp xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
để ngả xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
để rủ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoan tiếng Tây Ban Nha là gì?
khắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
quên mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
quỳ sụp xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
một mất một còn tiếng Tây Ban Nha là gì?
được tin buồn lòng anh ta se lại {slacken} nới tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chùng (dây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
duỗi (bắp thịt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả lỏng (đen & tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chận lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chậm (bước) lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm giảm bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm dịu bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bớt quyết liệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên uể oải tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên phất phơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên chểnh mảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
giảm bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đình trệ (sự buôn bán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịu đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bớt quyết liệt

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.