agarreis tiếng Tây Ban Nha là gì?

agarreis tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng agarreis trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ agarreis tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm agarreis tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ agarreis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

agarreis tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ agarreis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm, nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu (vấn đề...), (+ at) chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy, ôm đồm làm hỏng việc; tham thì thâm, (xem) nettle
  • {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút (sự chú ý), sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...), báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng), kìm, kẹp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gripsack, giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh), đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh), nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt, thu hút (sự chú ý), nắm vững (kiến thức...), kép chặt; ăn (phanh)
  • {gripe} sự nắm chặt, sự cầm chặt, sự kẹp chặt, ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, (số nhiều) chứng đau bụng quặn, báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng), (số nhiều) (hàng hải) dây cột thuyền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời kêu ca, lời phàn nàn
  • {griping}
  • {hold tight}
  • {pack} bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng, (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục), đám băng nổi ((cũng) pack ice), (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người), lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...), gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài), xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe), thồ hàng lên (ngựa, súc vật...), nhét, hàn, gắn (khe hở), (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người), xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định, (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng, ((thường) + up) sắp xếp hành lý, đóng gói, đóng kiện, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói, tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi, khăn gói ra đi, cuốn gói, (từ lóng) làm xong, hoàn thành, (từ lóng) thôi ngừng, (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...)
  • {seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt (ai), nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu ((cũng) seise), (pháp lý) tịch thu, tịch biên, (hàng hải) buộc dây, (kỹ thuật) bị kẹt, kẹt chặt, thất kinh, hoảng sợ, (y học) (xem) apoplexy, (kỹ thuật) sự kẹt máy
  • {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch), (điện ảnh) cảnh quay (vào phim), cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, nắm, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt; thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...), quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở, bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc), ăn ảnh, thành công, được ưa thích, giống, mang theo, đem theo, kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng, mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi, lấy lại, mang về, đem về, tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống, tháo ra, dỡ ra, ghi chép, làm nhục, sỉ nhục, nuốt khó khăn, giảm bớt, làm yếu, mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc), tiếp đón; nhận cho ở trọ, thu nhận, nhận nuôi, mua dài hạn (báo chí...), nhận (công việc) về nhà làm, thu nhỏ, làm hẹp lại, gồm có, bao gồm, hiểu, nắm được, đánh giá đúng, vội tin, nhắm mắt mà tin, lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy, đưa vào, để vào, đem vào, bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai), nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm (giá...), bắt chước; nhại, giễu, (thể dục,thể thao) giậm nhảy, (hàng không) cất cánh, đảm nhiệm, nhận làm, gách vác, nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố, nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...), dẫn đi tiếp, (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên, đưa ra, dẫn ra ngoài, lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi, nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...), nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào, chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...), tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục, dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến, chạy trốn, trốn tránh, bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm, có cảm tình, ưa, mến, nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên, cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa), tiếp tục (một công việc bỏ dở...), chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc), thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...), hút, thấm, bắt giữ, tóm, (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc, ngắt lời (ai...), đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề), hiểu, nhận, áp dụng, móc lên (một mũi đan tuột...), vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp), kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với, (xem) aim, (xem) chance, chui xuống lỗ (đen & bóng), liều mạng

Thuật ngữ liên quan tới agarreis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của agarreis trong tiếng Tây Ban Nha

agarreis có nghĩa là: {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm, nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu (vấn đề...), (+ at) chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy, ôm đồm làm hỏng việc; tham thì thâm, (xem) nettle {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút (sự chú ý), sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...), báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng), kìm, kẹp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gripsack, giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh), đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh), nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt, thu hút (sự chú ý), nắm vững (kiến thức...), kép chặt; ăn (phanh) {gripe} sự nắm chặt, sự cầm chặt, sự kẹp chặt, ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, (số nhiều) chứng đau bụng quặn, báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng), (số nhiều) (hàng hải) dây cột thuyền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời kêu ca, lời phàn nàn {griping} {hold tight} {pack} bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng, (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục), đám băng nổi ((cũng) pack ice), (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người), lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...), gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài), xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe), thồ hàng lên (ngựa, súc vật...), nhét, hàn, gắn (khe hở), (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người), xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định, (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng, ((thường) + up) sắp xếp hành lý, đóng gói, đóng kiện, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói, tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi, khăn gói ra đi, cuốn gói, (từ lóng) làm xong, hoàn thành, (từ lóng) thôi ngừng, (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...) {seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt (ai), nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu ((cũng) seise), (pháp lý) tịch thu, tịch biên, (hàng hải) buộc dây, (kỹ thuật) bị kẹt, kẹt chặt, thất kinh, hoảng sợ, (y học) (xem) apoplexy, (kỹ thuật) sự kẹt máy {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch), (điện ảnh) cảnh quay (vào phim), cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, nắm, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt; thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...), quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở, bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc), ăn ảnh, thành công, được ưa thích, giống, mang theo, đem theo, kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng, mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi, lấy lại, mang về, đem về, tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống, tháo ra, dỡ ra, ghi chép, làm nhục, sỉ nhục, nuốt khó khăn, giảm bớt, làm yếu, mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc), tiếp đón; nhận cho ở trọ, thu nhận, nhận nuôi, mua dài hạn (báo chí...), nhận (công việc) về nhà làm, thu nhỏ, làm hẹp lại, gồm có, bao gồm, hiểu, nắm được, đánh giá đúng, vội tin, nhắm mắt mà tin, lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy, đưa vào, để vào, đem vào, bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai), nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm (giá...), bắt chước; nhại, giễu, (thể dục,thể thao) giậm nhảy, (hàng không) cất cánh, đảm nhiệm, nhận làm, gách vác, nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố, nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...), dẫn đi tiếp, (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên, đưa ra, dẫn ra ngoài, lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi, nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...), nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào, chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...), tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục, dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến, chạy trốn, trốn tránh, bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm, có cảm tình, ưa, mến, nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên, cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa), tiếp tục (một công việc bỏ dở...), chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc), thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...), hút, thấm, bắt giữ, tóm, (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc, ngắt lời (ai...), đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề), hiểu, nhận, áp dụng, móc lên (một mũi đan tuột...), vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp), kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với, (xem) aim, (xem) chance, chui xuống lỗ (đen & bóng), liều mạng

Đây là cách dùng agarreis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ agarreis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{grasp} sự túm lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự níu lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ôm ghì tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nắm được tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hiểu thấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cán tiếng Tây Ban Nha là gì?
tay cầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
túm chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ôm chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm được tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiểu thấu (vấn đề...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) chộp lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố nắm lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
ôm đồm làm hỏng việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
tham thì thâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) nettle {grip} rãnh nhỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mương nhỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cầm chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nắm chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ôm chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kẹp chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kìm kẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thu hút (sự chú ý) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hiểu thấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nắm vững tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự am hiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tay phanh (xe cộ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tay hãm (máy móc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
báng (súng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cán (đồ dùng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kìm tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (như) gripsack tiếng Tây Ban Nha là gì?
giáp lá cà tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở thế ghì chặt (quyền Anh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh giáp lá cà tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghì chặt (quyền Anh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ôm chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẹp chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu hút (sự chú ý) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm vững (kiến thức...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kép chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn (phanh) {gripe} sự nắm chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cầm chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kẹp chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ách kìm kẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
nanh vuốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự áp bức tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) chứng đau bụng quặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
báng (súng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cán (đồ dùng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) (hàng hải) dây cột thuyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) lời kêu ca tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời phàn nàn {griping} {hold tight} {pack} bó tiếng Tây Ban Nha là gì?
gói tiếng Tây Ban Nha là gì?
ba lô (quần áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bầy (chó săn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chó sói...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
loạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lô tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cỗ (bài) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) kiện (hàng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khối lượng hàng (cá tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoa quả...) đóng gói trong một vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phương pháp đóng gói hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) hàng tiền đạo (bóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bầu dục) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đám băng nổi ((cũng) pack ice) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) khăn ướt để đắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
mền ướt để cuốn (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đắp khăn ướt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cuốn mền ướt (vào người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gói tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọc lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng gói tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng hộp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập hợp lại thành bầy (chó) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp thành bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp thành cỗ (bài) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xếp chặt (vào hòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hộp) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ních người (vào phòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thồ hàng lên (ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
súc vật...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhét tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn (khe hở) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) đắp khăn ướt lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốn mền ướt vào (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) nện tiếng Tây Ban Nha là gì?
giáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + up) sắp xếp hành lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng gói tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
tụ tập thành bầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
tụ tập thành đàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
khăn gói ra đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốn gói tiếng Tây Ban Nha là gì?
tống tiền (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho (ai) đi xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
tống cổ (ai) đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
khăn gói ra đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốn gói tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) làm xong tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) thôi ngừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) không chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết máy tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nổ (máy...) {seize} chiếm đoạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cướp lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
tóm bắt (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm vững tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiểu thấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho chiếm hữu ((cũng) seise) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) tịch thu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tịch biên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) buộc dây tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) bị kẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẹt chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất kinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoảng sợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) (xem) apoplexy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) sự kẹt máy {take} sự cầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
chầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
mẻ (số lượng săn được tiếng Tây Ban Nha là gì?
câu được tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt được) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền thu (trong buổi hoà nhạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
diễn kịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện ảnh) cảnh quay (vào phim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
trích ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuê tiếng Tây Ban Nha là gì?
mướn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
uống tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chép tiếng Tây Ban Nha là gì?
chụp tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
thi hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
lợi dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiễm tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi như tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem như tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiểu là tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đòi hỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cần có tiếng Tây Ban Nha là gì?
yêu cầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
được tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu được tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứa được tiếng Tây Ban Nha là gì?
đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua thường xuyên tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua dài hạn (báo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạp chí...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyến rũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hấp dẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
trốn tránh ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bén (lửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
có hiệu lực (thuốc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn ảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành công tiếng Tây Ban Nha là gì?
được ưa thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
giống tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo ra một chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra một chỗ để nói riêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cất đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang về tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem về tiếng Tây Ban Nha là gì?
tháo xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
tháo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
dỡ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi chép tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhục tiếng Tây Ban Nha là gì?
sỉ nhục tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuốt khó khăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
giảm bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm yếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
mời vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp đón tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận cho ở trọ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận nuôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua dài hạn (báo chí...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận (công việc) về nhà làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu nhỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hẹp lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
gồm có tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao gồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm được tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh giá đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vội tin tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhắm mắt mà tin tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừa phỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừa gạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho vào tròng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho vào bẫy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
để vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ (mũ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cởi (quần áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiễn đưa (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoá bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mất tích tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuốt chửng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
húp sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
giảm (giá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt chước tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhại tiếng Tây Ban Nha là gì?
giễu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) giậm nhảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) cất cánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đảm nhiệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
gách vác tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận đánh cuộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận lời thách đố tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận vào làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuê tiếng Tây Ban Nha là gì?
mướn (người làm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn đi tiếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) choáng váng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xúc động mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị kích thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hoảng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn ra ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoá sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
tẩy sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mất đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận được tiếng Tây Ban Nha là gì?
được cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
được phát (bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấy phép tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấy đăng ký...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận (cái gì...) để bù vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận số lượng tương đương để bù vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
chở tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn qua (đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
sông...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp quản tiếng Tây Ban Nha là gì?
kế tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi nghiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhờ cậy đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
cần đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trốn tránh tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu ham thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu say mê tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiễm tiếng Tây Ban Nha là gì?
có cảm tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
ưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
mến tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầm lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lượm lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho (hành khách) lên (ô tô tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe lửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tục (một công việc bỏ dở...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọn (một nghề) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đảm nhiệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
gánh vác (một công việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
choán tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếm (thời gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
tâm trí...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt giữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tóm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) la rầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
quở mắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trách móc tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắt lời (ai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề cập đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
xét đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn đến (một vấn đề) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
áp dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
móc lên (một mũi đan tuột...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vặn chặt (chỗ jơ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
căng (dây cáp) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết giao với tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao thiệp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi lại với tiếng Tây Ban Nha là gì?
thân thiết với tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi bời với tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) aim tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) chance tiếng Tây Ban Nha là gì?
chui xuống lỗ (đen & tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
liều mạng

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.