ahorraria tiếng Tây Ban Nha là gì?

ahorraria tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ahorraria trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ ahorraria tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm ahorraria tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ahorraria

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ahorraria tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ahorraria tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo (một vật gì), ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói, (thông tục) bất chấp, cóc cần, treo, mắc, treo cổ (người), dán (giấy lên tường), gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...), treo, bị treo, bị mắc, (hanged) bị treo cổ, cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng, nghiêng, đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà, quanh quẩn, quanh quất, sắp đến, đến gần, do dự, lưỡng lự, có ý muốn lùi lại, chùn lại, tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau, rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng, nghiêng, cúi, do dự, lưỡng lự, lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn, dựa vào, tuỳ vào, bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói), trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi), thõng xuống, lòng thòng, (từ lóng) ở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...), đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau, có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận), treo lên, (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm), nổ chậm (súng), trôi đi chậm chạp (thời gian), lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai, treo (tranh...) ngang tầm mắt
  • {save} (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá), cứu nguy, (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, tiết kiệm, bảo lưu, cứu lấy cái thần xác mình, làm thinh, (xem) face, xin mạn phép ông, anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì, (xem) stitch, trừ ra, ngoài ra

Thuật ngữ liên quan tới ahorraria

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ahorraria trong tiếng Tây Ban Nha

ahorraria có nghĩa là: {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo (một vật gì), ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói, (thông tục) bất chấp, cóc cần, treo, mắc, treo cổ (người), dán (giấy lên tường), gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...), treo, bị treo, bị mắc, (hanged) bị treo cổ, cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng, nghiêng, đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà, quanh quẩn, quanh quất, sắp đến, đến gần, do dự, lưỡng lự, có ý muốn lùi lại, chùn lại, tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau, rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng, nghiêng, cúi, do dự, lưỡng lự, lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn, dựa vào, tuỳ vào, bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói), trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi), thõng xuống, lòng thòng, (từ lóng) ở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...), đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau, có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận), treo lên, (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm), nổ chậm (súng), trôi đi chậm chạp (thời gian), lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai, treo (tranh...) ngang tầm mắt {save} (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá), cứu nguy, (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, tiết kiệm, bảo lưu, cứu lấy cái thần xác mình, làm thinh, (xem) face, xin mạn phép ông, anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì, (xem) stitch, trừ ra, ngoài ra

Đây là cách dùng ahorraria tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ahorraria tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{hang} sự cúi xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gục xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
dốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt dốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách treo (một vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý riêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa riêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) bất chấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cóc cần tiếng Tây Ban Nha là gì?
treo tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
treo cổ (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dán (giấy lên tường) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gục (đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
vì hổ thẹn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cụp (tai tiếng Tây Ban Nha là gì?
vì xấu hổ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
treo tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị treo tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị mắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hanged) bị treo cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cheo leo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lơ lửng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phấp phới tiếng Tây Ban Nha là gì?
rủ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoã xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
thõng xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
lòng thòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi lang thang tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi phất phơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vơ vẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
la cà tiếng Tây Ban Nha là gì?
quanh quẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
quanh quất tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
do dự tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưỡng lự tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ý muốn lùi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chùn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tụt lại đằng sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
đà đẫn ở đằng sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
rủ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoã xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ thõng xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
lòng thòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cúi tiếng Tây Ban Nha là gì?
do dự tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưỡng lự tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chùn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ý muốn lùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) muốn lĩnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
muốn chuồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuỳ vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bám vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bám riết lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố bám tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiên trì ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trèo ra ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
thò cổ ra ngoài (cửa sổ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thè ra (lưỡi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thõng xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
lòng thòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) lang thang tiếng Tây Ban Nha là gì?
vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiệm trà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoàn kết với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn bó với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
có mạch lạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn khớp với nhau (lập luận) tiếng Tây Ban Nha là gì?
treo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) để treo đầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ chậm (súng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi đi chậm chạp (thời gian) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
treo (tranh...) ngang tầm mắt {save} (thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứu nguy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) phá bóng cứu nguy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứu vớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
để dành tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiết kiệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất sức...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh khỏi phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ khỏi phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
tằn tiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiết kiệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo lưu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứu lấy cái thần xác mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) face tiếng Tây Ban Nha là gì?
xin mạn phép ông tiếng Tây Ban Nha là gì?
anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) stitch tiếng Tây Ban Nha là gì?
trừ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngoài ra

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.