airearias tiếng Tây Ban Nha là gì?

airearias tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng airearias trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ airearias tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm airearias tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ airearias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

airearias tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ airearias tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {air} không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ, (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây, mất công vô ích, luống công, (xem) castle, (xem) change, (xem) clear, quyền bá chủ trên không, tan vào không khí, tan biến đi, mất công vô ích, luống công, (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra, cắt đứt quan hệ với ai, mất tự chủ, mất bình tĩnh, vẻ hối lỗi, vẻ tiu nghỉu, hão huyền, viển vông, ở đâu đâu, lan đi, lan khắp (tin đồn...), để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì, (xem) blue, (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô, (xem) saw, lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...), dạo mát, hóng gió, (hàng không) cất cánh, bay lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải, (xem) tread, hóng gió, phơi gió, phơi, làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió, phô bày, phô trương, bộc lộ, thổ lộ

Thuật ngữ liên quan tới airearias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của airearias trong tiếng Tây Ban Nha

airearias có nghĩa là: {air} không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ, (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây, mất công vô ích, luống công, (xem) castle, (xem) change, (xem) clear, quyền bá chủ trên không, tan vào không khí, tan biến đi, mất công vô ích, luống công, (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra, cắt đứt quan hệ với ai, mất tự chủ, mất bình tĩnh, vẻ hối lỗi, vẻ tiu nghỉu, hão huyền, viển vông, ở đâu đâu, lan đi, lan khắp (tin đồn...), để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì, (xem) blue, (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô, (xem) saw, lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...), dạo mát, hóng gió, (hàng không) cất cánh, bay lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải, (xem) tread, hóng gió, phơi gió, phơi, làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió, phô bày, phô trương, bộc lộ, thổ lộ

Đây là cách dùng airearias tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ airearias tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{air} không khí tiếng Tây Ban Nha là gì?
bầu không khí tiếng Tây Ban Nha là gì?
không gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
không trung tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) máy bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng không tiếng Tây Ban Nha là gì?
làn gió nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) khúc ca tiếng Tây Ban Nha là gì?
khúc nhạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
điệu ca tiếng Tây Ban Nha là gì?
điệu nhạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
dáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dáng điệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
khí sắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
diện mạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
thái độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) điệu bộ màu mè tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẻ ta đây tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất công vô ích tiếng Tây Ban Nha là gì?
luống công tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) castle tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) change tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) clear tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền bá chủ trên không tiếng Tây Ban Nha là gì?
tan vào không khí tiếng Tây Ban Nha là gì?
tan biến đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất công vô ích tiếng Tây Ban Nha là gì?
luống công tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cho ai thôi việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
thải ai ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt đứt quan hệ với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất tự chủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất bình tĩnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẻ hối lỗi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẻ tiu nghỉu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hão huyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
viển vông tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở đâu đâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
lan đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lan khắp (tin đồn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) blue tiếng Tây Ban Nha là gì?
(rađiô) đang phát thanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang truyền đi bằng rađiô tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) saw tiếng Tây Ban Nha là gì?
lan đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồn đi (tin đồn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dạo mát tiếng Tây Ban Nha là gì?
hóng gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) cất cánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
bay lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) tẩu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trốn cho mau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bị đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị thải tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) tread tiếng Tây Ban Nha là gì?
hóng gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
phơi gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
phơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thoáng khí tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thoáng gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thông gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
phô bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
phô trương tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộc lộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thổ lộ

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.