alfileres tiếng Tây Ban Nha là gì?

alfileres tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng alfileres trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ alfileres tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm alfileres tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ alfileres

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

alfileres tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alfileres tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {needle} cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn, (xem) sharp, đáy biển mò kim, đáng tin cậy, khâu, nhể (bằng kim); châm, lách qua, len lỏi qua, kết tinh thành kim, (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)
  • {pin} ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, trục (đàn), (số nhiều) (thông tục) cẳng, chân, thùng nhỏ (41 quoành galông), (xem) care, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi, cảm giác tê tê buồn buồn, cảm giác như có kiến bò, bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai, ((thường) + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim; đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, ((thường) + down) bắt buộc (ai phải giữ lời hứa...), trói chặt (ai... phải làm gì), rào quanh bằng chấn song, (xem) faith, (xem) hope

Thuật ngữ liên quan tới alfileres

Tóm lại nội dung ý nghĩa của alfileres trong tiếng Tây Ban Nha

alfileres có nghĩa là: {needle} cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn, (xem) sharp, đáy biển mò kim, đáng tin cậy, khâu, nhể (bằng kim); châm, lách qua, len lỏi qua, kết tinh thành kim, (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia) {pin} ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, trục (đàn), (số nhiều) (thông tục) cẳng, chân, thùng nhỏ (41 quoành galông), (xem) care, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi, cảm giác tê tê buồn buồn, cảm giác như có kiến bò, bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai, ((thường) + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim; đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, ((thường) + down) bắt buộc (ai phải giữ lời hứa...), trói chặt (ai... phải làm gì), rào quanh bằng chấn song, (xem) faith, (xem) hope

Đây là cách dùng alfileres tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alfileres tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{needle} cái kim tiếng Tây Ban Nha là gì?
kim (la bàn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỏm núi nhọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lá kim (lá thông tiếng Tây Ban Nha là gì?
lá tùng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tinh thể hình kim tiếng Tây Ban Nha là gì?
cột hình tháp nhọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(the needle) (từ lóng) sự bồn chồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) sharp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đáy biển mò kim tiếng Tây Ban Nha là gì?
đáng tin cậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
khâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhể (bằng kim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
châm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lách qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
len lỏi qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết tinh thành kim tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) châm chọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc tức tiếng Tây Ban Nha là gì?
khích (ai làm gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia) {pin} ghim tiếng Tây Ban Nha là gì?
đinh ghim tiếng Tây Ban Nha là gì?
cặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
chốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngõng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ống tiếng Tây Ban Nha là gì?
trục (đàn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) (thông tục) cẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chân tiếng Tây Ban Nha là gì?
thùng nhỏ (41 quoành galông) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) care tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) vui vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phấn khởi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm giác tê tê buồn buồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm giác như có kiến bò tiếng Tây Ban Nha là gì?
bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + up tiếng Tây Ban Nha là gì?
together) ghim tiếng Tây Ban Nha là gì?
găm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc thủng bằng đinh ghim tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm thủng bằng giáo mác tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghìm chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + down) bắt buộc (ai phải giữ lời hứa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trói chặt (ai... phải làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rào quanh bằng chấn song tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) faith tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hope