anillitos tiếng Tây Ban Nha là gì?

anillitos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng anillitos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ anillitos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm anillitos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ anillitos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

anillitos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ anillitos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {ring} cái nhẫn, cái đai (thùng...), vòng tròn, (thể dục,thể thao) vũ đài, (the ring) môn quyền anh, nơi biểu diễn (hình tròn), vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh, quầng (mặt trăng, mắt...), nhóm, bọn, ổ, (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten, (chính trị) nhóm chính trị, phe phái, (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), (kỹ thuật) vòng, vòng đai, (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây), (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập, chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai, đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai), xỏ vòng mũi cho (trâu, bò), đánh đai (thùng), (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào, cắt (hành, khoai...) thành khoanh, lượn vòng bay lên (chim ưng...), chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...), (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa, bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ), tiếng chuông; sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại), vẻ, rung, reo, kêu keng keng (chuông), rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng (trong tai...), nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai), rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, rung, làm kêu leng keng (chuông...), rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền), rung chuông đón vào, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên, vang lên, rung chuông tiễn mời ra, gọi dây nói, (xem) bell, (xem) change, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của, huộc ryến giát im đi

Thuật ngữ liên quan tới anillitos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của anillitos trong tiếng Tây Ban Nha

anillitos có nghĩa là: {ring} cái nhẫn, cái đai (thùng...), vòng tròn, (thể dục,thể thao) vũ đài, (the ring) môn quyền anh, nơi biểu diễn (hình tròn), vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh, quầng (mặt trăng, mắt...), nhóm, bọn, ổ, (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten, (chính trị) nhóm chính trị, phe phái, (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), (kỹ thuật) vòng, vòng đai, (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây), (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập, chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai, đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai), xỏ vòng mũi cho (trâu, bò), đánh đai (thùng), (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào, cắt (hành, khoai...) thành khoanh, lượn vòng bay lên (chim ưng...), chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...), (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa, bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ), tiếng chuông; sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại), vẻ, rung, reo, kêu keng keng (chuông), rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng (trong tai...), nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai), rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, rung, làm kêu leng keng (chuông...), rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền), rung chuông đón vào, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên, vang lên, rung chuông tiễn mời ra, gọi dây nói, (xem) bell, (xem) change, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của, huộc ryến giát im đi

Đây là cách dùng anillitos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ anillitos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{ring} cái nhẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái đai (thùng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòng tròn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) vũ đài tiếng Tây Ban Nha là gì?
(the ring) môn quyền anh tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi biểu diễn (hình tròn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòng người vây quanh (để xem cái gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòng cây bao quanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
quầng (mặt trăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắt...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhóm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) nghiệp đoàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cacten tiếng Tây Ban Nha là gì?
(chính trị) nhóm chính trị tiếng Tây Ban Nha là gì?
phe phái tiếng Tây Ban Nha là gì?
(the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) vòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòng đai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhanh hơn ai gấp trăm lần tiếng Tây Ban Nha là gì?
hơn hẳn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ xa ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt xa ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đeo nhẫn cho (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đeo vòng cho (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xỏ vòng mũi cho (trâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bò) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh đai (thùng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ round tiếng Tây Ban Nha là gì?
in tiếng Tây Ban Nha là gì?
about) bao vây tiếng Tây Ban Nha là gì?
vây quanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt (hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoai...) thành khoanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
lượn vòng bay lên (chim ưng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) bỏ xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
hơn rất nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ chuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
chùm chuông (nhà thờ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng chuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rung chuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng chuông điện thoại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gọi dây nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng rung tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng rung ngân tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng leng keng (của kim loại) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
rung tiếng Tây Ban Nha là gì?
reo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu keng keng (chuông) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rung vang tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngân vang tiếng Tây Ban Nha là gì?
vang lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
văng vẳng (trong tai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghe có vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ù lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu o o tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu vo vo (tai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rung chuông gọi tiếng Tây Ban Nha là gì?
rung chuông báo hiệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
rung tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm kêu leng keng (chuông...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rung chuông báo hiệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
gõ xem thật hay gỉa tiếng Tây Ban Nha là gì?
gieo xem thật hay giả (đóng tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rung chuông đón vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng nói chuyện bằng điện thoại tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắc ống nói lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
vang lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
rung chuông tiễn mời ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọi dây nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) bell tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) change tiếng Tây Ban Nha là gì?
báo hiệu sự kết thúc của tiếng Tây Ban Nha là gì?
báo hiệu sự sụp đổ của tiếng Tây Ban Nha là gì?
báo hiệu sự cáo chung của tiếng Tây Ban Nha là gì?
huộc ryến giát im đi

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.